Sách gốc: "Lý thuyết trốn thoát - Sugaru・キッズの马険" (1984)
Tác giả: Akira Asada
Asada Akira (浅田彰): Sinh năm 1957, là nhà phê bình văn hóa và triết gia nổi tiếng của Nhật Bản, bạn thân của Karatani Kōjin, đồng thời là chủ biên của tạp chí Kritik Kūkan (Không gian phê bình). Ông xuất thân từ Khoa Kinh tế học của Đại học Kyoto, chuyên môn chính là kinh tế học toán học và lý thuyết trò chơi. Tuy nhiên, Asada nổi tiếng với việc tham gia mạnh mẽ vào việc du nhập tư tưởng Pháp và xây dựng nền tư tưởng hiện đại của Nhật Bản. Ông đặc biệt giỏi trong việc sử dụng các khái niệm của Deleuze để giải thích tình trạng hậu hiện đại của Nhật Bản, thường có những phát hiện sắc sảo, nhưng cách viết của ông mang phong cách hoạt động viên với chút "giang hồ khí", chú trọng đến ẩn dụ và lối diễn đạt, khác biệt rõ rệt với phong cách khô khan của giới học thuật chính thống.
Tập sách này có thể coi là sự kết hợp tinh hoa các bài viết gần đây của nhà phê bình văn học Karatani Kōjin, nhưng thay vì là một cuốn sách thuần túy về phê bình văn học, nó giống như một tác phẩm tiêu biểu của tư tưởng hiện đại. Tuy nhiên, nếu tìm hiểu sâu hơn, chúng ta thấy rằng tư tưởng Nhật Bản có thể sánh ngang với những dòng tư tưởng tiên tiến nhất của thế giới trong cùng thời kỳ, phần lớn đều khởi nguồn từ lĩnh vực phê bình văn học. Tác phẩm thời kỳ đầu của Kobayashi Hideo là một ví dụ điển hình cho điều này. Công trình tư tưởng của Karatani Kōjin đã sáng tạo và phát triển truyền thống vinh quang này một cách độc đáo, mang đậm phong cách Nhật Bản, đồng thời phản ánh một cách nhạy bén tình trạng tri thức của chủ nghĩa hậu cấu trúc ở phương Tây, nhưng vẫn giữ vững tư duy độc lập, vượt qua những xu hướng tư tưởng hời hợt.
Ở một khía cạnh nào đó, Kobayashi Hideo và Karatani Kōjin dường như đứng ở hai cực đối lập. Khi Kobayashi Hideo qua đời, Karatani đã so sánh ông với một ngôi sao chổi quay quanh một trung tâm, dù xoay với tốc độ cao, nhưng cuối cùng vẫn không rời xa điểm xuất phát. Còn đối tượng suy nghĩ của Karatani là thế giới chưa từng được hình dung đến, nơi mà các mảnh vỡ của sao chổi bay đi sau khi va chạm. Nếu không có sự va chạm, không có sự di chuyển, thì tư tưởng sẽ rơi vào mê cung của chủ nghĩa tự trung.
Khái niệm "giao thông" mà Karatani Kōjin đưa ra thực ra chứa đựng nội hàm này. Chẳng hạn, Karatani đã phê phán mạnh mẽ khái niệm "vật thuần túy của Nhật Bản" mà Motoori Norinaga (cũng như Kobayashi Hideo) đã đề xuất, cho rằng khái niệm này thực chất là một sự hư cấu lý thuyết được dựng lên bằng cách che giấu "giao thông" (≈ giao lưu văn hóa); đồng thời, Karatani cũng đánh giá cao quan điểm của Ueda Akinari rằng chỉ có thông qua sự "giao thông" giữa Nhật Bản và Trung Quốc (và sự giao lưu với các quốc gia khác) mới có thể hình thành nên cái gọi là "vật thuần túy của Nhật Bản".
Tuy nhiên, Karatani nhấn mạnh rằng, khái niệm "giao thông" này chỉ có thể được phát hiện một cách nghịch lý thông qua những nỗ lực hoàn thiện cấu trúc. Tình trạng hỗn loạn không có cấu trúc hoàn toàn không thể tạo ra bất cứ điều gì. Chỉ khi có ý chí xây dựng, năng lượng tiềm tàng mới được nâng cao, ngôi sao chổi mới bắt đầu quay với tốc độ cao, và khi đó khả năng "giao thông" mới như những tia lửa lóe lên. Việc cố gắng nắm bắt khoảnh khắc nghịch đảo rực rỡ này chính là chủ đề của cuốn sách.
Karatani Kōjin đã đưa ra vấn đề về tính tự tham chiếu để làm sáng tỏ sự nghịch đảo này, hay nói ngắn gọn, đó là định lý bất toàn của Gödel. Tính tự tham chiếu là gì? Đó là ngôn ngữ vừa là ngôn ngữ của chính nó (ngôn ngữ đối tượng) vừa là ngôn ngữ về ngôn ngữ (siêu ngôn ngữ) với tính hai mặt này. Do sự phức tạp/thừa thãi cơ bản của ngôn ngữ, ngôn ngữ không thể bị chứa trong một cấu trúc phẳng mà chỉ có thể xuất hiện như một cấu trúc tự gấp nếp, một cấu trúc kiểu dải Möbius. Kết luận này cũng áp dụng cho các cấu trúc nói chung (theo nghĩa của chủ nghĩa cấu trúc). Với mô tả nghịch lý, đó là "cấu trúc liên kết tự liên kết" hoặc "cấu trúc sai biệt của sự sai biệt". Tình trạng phức tạp này dường như chỉ có thể được coi là tình trạng hỗn loạn vô trật tự trước khi cấu trúc được thiết lập. Nhưng trạng thái này chỉ có thể được khám phá bởi những người tìm cách xây dựng một cấu trúc trật tự. Người xây dựng khi tìm kiếm cơ sở để làm nền tảng cho cấu trúc, cuối cùng phát hiện ra mặt phẳng hỗn loạn này và có thể xây dựng một cấu trúc hoàn chỉnh trên đó. Hơn nữa, "cơ sở" bản thân nó cũng được đưa vào cấu trúc, từ đó bắt đầu một chu kỳ vô tận tự nền tảng, cuối cùng đạt đến trạng thái nghịch lý kiểu dải Möbius, có thể gọi đó là sự không có gốc rễ của nguồn gốc. Cần nhấn mạnh rằng đây là trạng thái chỉ có thể nhìn thấy sau khi "kiến trúc" (việc xây dựng cấu trúc) được hoàn thiện. Và định lý bất toàn của Gödel được Karatani coi là một ẩn dụ quan trọng cho sự nghịch đảo ngược này (tức là nền tảng trước đó chỉ có thể được phát hiện thông qua cấu trúc sau này), có lẽ bởi vì toán học là ngành khoa học được hình thức hóa triệt để nhất.
Thông qua việc khảo sát một cách kỹ lưỡng cấu trúc cây trật tự, Karatani Kōjin cuối cùng đã nhìn thấy trong đó sự phức tạp của "thân rễ" (rhizome). Trên thực tế, những người phát minh ra khái niệm thân rễ (D&G) đã gọi trạng thái hỗn loạn đơn thuần sau khi cấu trúc cây sụp đổ là "phôi rễ" (radicle), và đã phân biệt rõ ràng giữa "phôi rễ" và "thân rễ". Không cần phải nói, trường "giao thông" đầy sức mạnh và năng động không phải là "phôi rễ" mà là "thân rễ".
Cần nhấn mạnh rằng lập trường của Karatani Kōjin không phải là biện chứng của đối lập giữa cấu trúc hoàn chỉnh và sự hỗn loạn vô hình bên ngoài. Nói cách khác, mối quan tâm của Karatani không phải là mối quan hệ giữa cái có thể nói và cái không thể nói, mà là sự hai mặt kỳ lạ của ngôn ngữ khi nó có thể tự nói về chính mình. Hoặc có thể nói, mối quan tâm của Karatani không phải là sự căng thẳng giữa cấu trúc rời rạc của kỹ thuật số (digital) và cấu trúc liên tục của tương tự (analog), mà là sự vận động sai biệt/phân biệt của chính cấu trúc rời rạc của kỹ thuật số, cuối cùng khám phá vấn đề của "đa thể vi phân" vượt ra ngoài kỹ thuật số.
Ngoài ra, cũng có những nhà tư tưởng cố gắng tìm kiếm con đường trung gian giữa cấu trúc và hỗn loạn, tức là cố gắng hình dung một cấu trúc có đường viền mờ, một cấu trúc cục bộ (chứ không phải là phổ quát), chuyển động, và có độ tự do để chấp nhận mâu thuẫn. Nhưng đây không phải là con đường tư duy của Karatani. Những đại diện của con đường trung gian này, tức là những trường phái tư tưởng coi trọng ngữ dụng học và tu từ học. Trường phái tư tưởng này phủ nhận nỗ lực xây dựng một cấu trúc ngôn ngữ hoàn chỉnh chỉ dựa trên ngữ pháp học và ngữ nghĩa học, coi đó là lâu đài trên không, đồng thời cố gắng bảo vệ không gian sinh động đa dạng và mở ra những chuyển động. Tuy nhiên, lập trường này đã sớm làm gián đoạn quá trình "kiến trúc" (xây dựng), dừng lại ở điểm năng lượng thấp, và Karatani có lẽ sẽ chỉ trích gay gắt điều này.
Dĩ nhiên, lập trường của Karatani Kōjin có thể dẫn đến kết quả hoàn toàn ngược lại với những gì ông hình dung. Xây dựng cấu trúc triệt để, sau khi bùng nổ ngược, cuối cùng dẫn đến "giao thông" kiểu thân rễ, đó là con đường của Karatani. Nhưng sự bùng nổ này cũng có thể dẫn đến sự khép kín của cấu trúc. Karatani Kōjin nhận thức được nguy hiểm này, nhưng vẫn lặng lẽ leo lên chiếc thang, mặc dù chúng ta biết chiếc thang sẽ bị rút đi khi lên đến mái nhà. Từ cuốn sách này cho đến "Ngôn ngữ, Số, Tiền tệ", Karatani Kōjin sẽ tiếp tục đi theo con đường tư duy hiểm trở và kỳ vĩ này, mong các bạn chứng kiến.








