Phụ lục: Bài viết này được xuất bản lần đầu năm 1945 trên tạp chí L'Arche, số 8, với tựa đề "Một vài suy ngẫm về chủ nghĩa siêu thực" (Quelques réflexions sur le surréalisme), và sau đó được đưa vào số năm 1949 của tạp chí *La part du feu* (Tác phẩm của ngọn lửa) với tựa đề hiện tại. Bản dịch này chỉ dành cho mục đích nghiên cứu.
Tiến sĩ Toynbee trong một bài viết cho Horizons từng nói:
“Điều gây ngạc nhiên là người ta luôn thích nhắc đến việc nước Pháp có bao nhiêu nhà văn siêu thực, hoặc bao nhiêu người chịu ảnh hưởng của chủ nghĩa siêu thực. Ở Anh, ảnh hưởng của siêu thực là nhỏ bé và cũng không cần thiết. Thế nhưng dường như không có gì sinh lợi bằng việc thực tập trong một trường phái như thế.”
Có lẽ tình thế của chủ nghĩa siêu thực hiện nay mang tính nước đôi. Tuy nhiên, vai trò quan trọng của nó trong văn học Pháp lại được thừa nhận rộng rãi—điều này thậm chí còn rõ ràng hơn cả thời tiền chiến. Nhưng liệu đó có nghĩa là siêu thực đã trở thành lịch sử? Trường phái thì không còn, nhưng tinh thần của nó vẫn tồn tại. Không ai còn thuộc về phong trào ấy nữa, nhưng ai cũng cảm thấy mình lẽ ra có thể là một phần của nó. Mỗi người viết đều mang trong mình một ước muốn siêu thực: đôi khi được thừa nhận, đôi khi dang dở, đôi khi dường như bị chiếm đoạt; nhưng cho dù đôi khi ước muốn ấy là huyễn hoặc, nó vẫn biểu lộ một nỗ lực và một nhu cầu chân thực.
Chủ nghĩa siêu thực đã biến mất chưa? Nó không còn ở đây hay ở kia: nó ở khắp nơi. Nó là một bóng ma, một linh hồn rực sáng. Trong sự lột xác xứng đáng của mình, nó đã trở nên… siêu thực hơn bao giờ hết.
Chúng ta có thể tiếp cận chủ nghĩa siêu thực bằng nhiều cách khác nhau. Ta có thể tìm kiếm bản chất của nó và khởi điểm của sức ảnh hưởng mà nó tạo ra. Ta cũng có thể cố gắng hiểu nó thông qua những vấn đề nảy sinh về sau. Việc bỏ qua thông điệp tự động—phát hiện cốt lõi của chủ nghĩa siêu thực—có lẽ chính là lỗi của chúng ta. Đúng là nỗ lực này đôi khi dường như luôn dẫn đến thất bại không thể cứu vãn. Thế nhưng việc Breton không ngừng cố gắng cứu lấy tự động viết (écriture automatique) khỏi mọi “con tàu đắm”, thậm chí khỏi chính sự hoài nghi của ông, đủ cho thấy phương pháp ấy không chỉ là một phát minh mang tính nhân tạo; nó còn đáp ứng một viễn kiến trọng yếu của văn chương.
Viết tự động (automatic writing) là một cỗ máy chiến tranh chống lại tư duy và ngôn ngữ. Nó được định sẵn để làm bẽ mặt sự kiêu ngạo của con người, đặc biệt là thứ kiêu ngạo được truyền thống văn hoá trao cho. Nhưng trên thực tế, bản thân nó cũng là một viễn kiến đầy kiêu hãnh về một mô thức nhận thức: nó trao cho ngôn từ (les mots) một thứ tín dụng mới, không giới hạn.
Chủ nghĩa siêu thực từng bị ám ảnh bởi một ý niệm: rằng trong cấu trúc con người có — hoặc phải có — một khoảnh khắc mà mọi khó khăn đều được san bằng, mọi nghịch lý đều mất ý nghĩa, nhận thức nắm bắt trọn vẹn sự vật; khoảnh khắc ấy, ngôn ngữ không còn là lời nói nữa mà trở thành chính thực tại, và vẫn là thực tại của ngôn ngữ; khoảnh khắc ấy, con người cuối cùng chạm đến cái tuyệt đối.
Những người theo chủ nghĩa siêu thực đã xuất hiện trước đồng thời của họ trong tư thế những kẻ phá hoại. Di sản của Dada gắn chặt với điều này. Và chính tính bạo lực phi quy tắc ấy tự nhiên là điều gây rung động nhất.
Cho đến ngày nay, điều khiến chủ nghĩa siêu thực gây ấn tượng sâu sắc không phải là nó đã phủ định bao nhiêu, mà là nó đã khẳng định bao nhiêu. Ở nó có một năng lực kỳ lạ—một thứ men say, một sức sống tuổi trẻ mãnh liệt. Ở một mức độ nhất định, siêu thực chủ nghĩa đòi hỏi phải loại trừ và xoá bỏ mọi thứ; nhưng điều tiên quyết là: nó tìm kiếm cái cogito của chính nó—tìm kiếm “tôi tư duy” riêng của nó.
Nhưng rốt cuộc, nó đã phát hiện được gì? Thật kỳ lạ: điều nó phát hiện chính là một bản sao của thí nghiệm Descartes. Có thể nói, chủ nghĩa siêu thực đã linh cảm được một cuộc tái phát hiện bắt đầu từ những năm ấy—một cuộc tái phát hiện đã làm đảo lộn triết học Đức. Điều Breton theo đuổi (hay đúng hơn, điều ông phát hiện trong chuỗi những ảo giác của các đêm đen) là một quan hệ tức thời với chính bản thân mình, một “đời sống tức thời” (la vie immédiate), một quan hệ không qua trung giới với sự hiện hữu đích thực của mình.
Mối quan hệ ấy không được đạt đến bằng những trạng thái dị thường, hay bằng một kinh nghiệm thần bí mang tính hợp nhất; nó nằm ngay trong tầm với của chúng ta, và mỗi người đều đắm chìm trong nó ngày đêm. Tôi suy nghĩ, tôi đau khổ; tôi có một cảm giác về việc suy nghĩ và việc đau khổ ấy—cảm giác đó là thật và lập tức gắn liền với điều tôi suy nghĩ, với điều khiến tôi đau khổ. Nó là một dạng “tuyệt đối”.
Tuy nhiên, vào chính khoảnh khắc ấy, Breton lại nảy sinh một ảo tưởng kỳ lạ (và được tinh thần khoa học đương thời ưu ái): ông tin rằng cảm giác đó có thể tức thời trở thành ngôn ngữ, và giữa cảm giác ấy và bản thân ông không cần bất kỳ từ ngữ nào chen vào. Nếu tôi nói, hay chính xác hơn, nếu tôi viết: “tôi đau khổ”, và những từ đó được viết ra ngoài sự kiểm soát của ý thức, thì chúng không chỉ diễn đạt chính xác ý thức về nỗi đau của tôi, mà còn là chính ý thức đó.
Hiệu lực và tầm quan trọng của viết tự động nằm ở chỗ: nó phơi bày sự liên tục đáng kinh ngạc giữa nỗi đau của tôi, cảm giác của tôi về nỗi đau ấy, và việc ghi lại cảm giác ấy. Viết tự động làm tan biến tính bất minh của ngôn từ, xua đi sự hiện diện của chúng như những vật thể. Chúng trở thành toàn bộ cái tôi đang là trong khoảnh khắc này. Bằng cách tháo bỏ vòng kiềm tỏa của suy niệm, tôi để cho ý thức tức thời của mình xâm nhập vào ngôn ngữ, lấp đầy khoảng trống ấy, và để cho sự im lặng tự biểu lộ chính mình.
Breton và các bạn ông đều không bận tâm đến những nền tảng khiến phương pháp của họ trở nên khả thi. Cách làm của họ quá tùy tiện, quá thiếu nghiêm túc (và sự thiếu nghiêm túc này là khá nghiêm trọng), đến mức họ không chú ý đến những chứng cứ thực sự có ý nghĩa. Mặc dù trong Tuyên ngôn Siêu thực thứ nhất, Breton có nhắc đến điều này, nhưng đó chỉ là một ám chỉ hướng về “cái tôi tư duy”:
“So với bản thân tôi, tư tưởng của tôi đáng tin hơn—tôi ngày càng tin điều đó, và nó hoàn toàn xác thực… Về bản chất, tư tưởng là có trọng lượng, và không mắc sai lầm.”
Ông bổ sung:
“Tuy nhiên, trong những chữ của tư tưởng này, con người bị chi phối bởi các tác nhân đến từ bên ngoài, do đó xuất hiện những ‘trạng thái hưng phấn’ (bouillons)… Chính những gợi ý từ bên ngoài khiến con người mắc sai lầm, và vì vậy cần quy những điểm yếu hiển nhiên ấy cho các gợi ý đó.”
Xét một cách nghiêm ngặt, những lời này có thể hơi rối, nhưng về cơ bản, không có gì rõ ràng hơn:
— Ý thức của tôi về tư tưởng “không sai lầm” phản ánh tư tưởng của tôi.
— Việc viết ra tư tưởng ấy cũng “không sai lầm” phản ánh tư tưởng đó.
— Chỉ những gợi ý đến từ bên ngoài mới chen vào giữa tôi và “cái tôi đang nói”, từ đó tạo ra một khoảng cách.
Đó là một dạng phức tạp ngoại tại, vốn không hoài nghi tính hiện thực của ngôn ngữ, cũng không hoài nghi bản chất của nó.
Từ “phát hiện” này, những người theo chủ nghĩa siêu thực đã thu được những thành tựu văn học rực rỡ nhất, tạo ra những hiệu quả ngôn ngữ mơ hồ nhất, phong phú nhất. Trong lĩnh vực này, họ dường như vẫn trước hết là những kẻ phá hủy. Họ kịch liệt phản đối diễn thuyết; họ tước bỏ quyền của mọi thứ nhằm biểu thị tính hữu dụng; và đối với những phương tiện thiết lập quan hệ xã hội hay những cách mô tả chính xác, họ không chút khoan nhượng mà đập tan chúng.
Ngôn ngữ không chỉ bị hiến tế, mà còn bị làm cho nhục nhã. Tuy nhiên, điều này liên quan đến một phương diện khác: khi ngôn ngữ như một công cụ biến mất, nó tái xuất hiện như một chủ thể. Nhờ viết tự động, ngôn ngữ đạt đến một sự triển khai chưa từng có. Nó giờ đây hòa lẫn vào “tư tưởng” của con người, gắn liền với tính tự phát duy nhất và chân thực: nó là sự tự do của con người đang hoạt động và đang hiển lộ.
Những cấu trúc của lý tính bị loại bỏ, các ý nghĩa phổ quát bị tháo dỡ, điều này có nghĩa: ngôn ngữ không nên được sử dụng, không nên trở thành công cụ biểu đạt. Nó là tự do, là chính tự do.
Đây là một yêu sách mang tính thực tiễn đối với xã hội mà những người siêu thực hình dung: “giải phóng” những từ ngữ, thay vì coi chúng như những công cụ nhỏ bé phụ trợ. Có một bộ phận người—hay nói đúng hơn, một giai cấp người—bị những người khác xem như công cụ hay yếu tố của trao đổi: trong cả hai trường hợp, tự do, tức khả thể để con người là một chủ thể, bị đặt vào tình trạng bị chất vấn trực tiếp.
Tuy nhiên, sự “giải phóng” của từ ngữ mang một ý nghĩa kép. Một mặt, nói một cách nghiêm ngặt, trong viết tự động, không phải từ ngữ tự chúng trở nên tự do, mà là từ ngữ và tự do của tôi vốn là một. Tôi để bản thân trượt vào trong từ ngữ; nó giữ dấu ấn của tôi; nó là hiện thực được in ra từ tôi; nó kiên định ở chỗ mà chính tôi không kiên định.
Nhưng mặt khác, sự tự do này cũng có nghĩa: từ ngữ, ở bình diện riêng của chúng, là tự do. Chúng không còn hoàn toàn lệ thuộc vào những gì chúng diễn đạt; chúng hành động thay cho chính chúng, chúng nô đùa, và như Breton nói, “chúng làm tình”.
Những người theo chủ nghĩa siêu thực nhìn rất rõ—and vận dụng xuất sắc—tính chất quái lạ này của từ ngữ; họ thấy được tính tự phát vốn có của từ ngữ. Trong một thời gian rất dài, ngôn ngữ luôn khẳng định mình như một dạng hiện hữu đặc biệt: nó khước từ sự đơn giản, tính trong suốt; nó không chỉ là một cái nhìn hay một cách nhìn trống rỗng. Nó tồn tại, nó là một vật thể cụ thể, thậm chí là một thứ đầy màu sắc. Và các nhà siêu thực hiểu rằng ngôn ngữ không phải là thứ vô sinh: nó có đời sống riêng, có những năng lực tiềm tàng để trốn khỏi chúng ta.
Alain từng viết rằng ta phải luôn kiểm tra xem tư tưởng đang ở đâu, bởi nó không đứng yên, và chính vì thế nó không thể tự cảnh giác. Từ ngữ cũng như vậy: chúng chuyển động, chúng có những đòi hỏi riêng, chúng chi phối chúng ta. Ở một phương diện nào đó, đây chính là điều Brice Parain gọi là “tính siêu vượt của ngôn ngữ”.
Breton thì chỉ nói một cách nhẹ nhàng rằng: “trong cái thế giới nhỏ bé cứng đầu này, sự giám sát mà ta có được chỉ là hết sức không đầy đủ, và trong thế giới đó, ta phát hiện ra những tội ác hiển nhiên.” Ngôn ngữ trở thành một đời sống mơ hồ không vô tội, một đời sống lê thê—đôi lúc kinh ngạc, nhanh, chớp giật như tia sét.
Chúng ta biết chủ nghĩa siêu thực đặc biệt coi trọng ma lực của sự vật; và ma lực đó đã được quan sát thấy trong ngôn ngữ—và ngôn ngữ thể hiện, thậm chí làm đầy trọn, chính ma lực ấy.
Từ ý nghĩa kép đó, có thể thấy rất rõ rằng Breton và các bạn ông tự mâu thuẫn với chính mình theo cách kỳ lạ nhất — và có lẽ cũng là cách hạnh phúc nhất. Thông qua viết tự động, tự do của tôi giành được thắng lợi: mối quan hệ trực tiếp nhất, duy nhất chân thực giữa con người và chính nó được tìm thấy và được phơi lộ. Theo nghĩa này, ta có thể nói rằng thơ Éluard về bản chất là thơ siêu thực: thứ thơ mà chủ nghĩa siêu thực cảm nhận và ca ngợi như đời sống tức thời, không phải thơ trong suốt (poésie transparente), mà là thơ của tính trong suốt (poésie de la transparence). Đối với những ai sống trong thế giới thực dụng, dạng thơ này khó nắm bắt chẳng khác gì thứ huyền thuật Hermès tuyệt đối.
Dạng thơ ấy dường như chưa bao giờ hoàn toàn dung hợp với viết tự động, nhưng nó diễn đạt tốt hơn bất kỳ hình thức nào khác cái khoảnh khắc mà viết tự động muốn chạm tới — khoảnh khắc trước ngôn ngữ, và cảm giác thuần khiết của tôi về điều tôi đang cảm nhận. Xét đến cùng, đây quả thực là một thứ thơ về “tôi tư duy”.
Đồng thời, chủ nghĩa siêu thực cũng là sự tự do của từ ngữ: di sản Dada, “các từ tự do”, những câu vỡ vụn, những mảnh vụn ghép lại của văn bản quảng cáo? Có lẽ quan trọng hơn cả: đó là kết quả của một công trình thơ ca dài và hùng vĩ kéo dài qua nhiều thế kỷ. Và thành quả của nó là: những từ ngữ tự do này trở thành trung tâm của hoạt động ma pháp, thay vì trở thành những vật dụng nhân loại bị tước mất công năng — cứng đờ và bất khả xuyên thấu.
Giờ đây, chúng ta vẫn còn rất xa khoảnh khắc của “tính tức thời”. Ngôn ngữ không còn bất kỳ quan hệ đặc quyền nào với chủ thể: nó trở thành một đối tượng, nó mang ta, cũng có thể ném bỏ ta; giá trị của nó vượt xa giá trị của chúng ta. Ta có thể bị cuốn vào cơn bão hoặc đầm lầy của ngôn từ. Tu từ học giờ đây đã trở thành vật chất.
Từ quan điểm kép ấy, ta có thể thấy văn học rơi vào một sự mơ hồ đến mức nào. Nếu ngôn ngữ gắn liền với sự im lặng của tư tưởng tức thời của tôi, và nếu tính bản nguyên của nó chỉ có thể được xác chứng bằng cách thực hiện chính sự im lặng đó, vậy thì chúng ta có thể nói lời tạm biệt với văn chương.
Sự công kích mạnh mẽ vào khái niệm tác phẩm, nghệ thuật và thiên phú một phần xuất phát từ giả định về “lối viết của tư duy” (écriture de pensée). “Đặc tính của chủ nghĩa siêu thực là tuyên bố rằng trước các thông điệp đến từ vô thức, mọi con người bình thường đều hoàn toàn bình đẳng (từ ‘bình thường’ ở đây thực sự biểu thị một thái độ khá thận trọng), và kiên quyết cho rằng những thông điệp ấy cấu thành một dạng tài sản chung, mà mỗi người đều có quyền đòi hỏi phần của mình; hơn nữa, tài sản chung này trong tương lai gần sẽ từ chối trở thành đặc quyền của thiểu số, bằng bất cứ giá nào.” Vì vậy, quan niệm về sự độc sáng của năng lực nghệ thuật, hay việc truy cầu một diễn ngôn mang tính cá thể, đều đã lỗi thời.
Tuy nhiên, điều này cũng đúng: chủ nghĩa siêu thực, trong con mắt chúng ta, trước hết là một mỹ học — một mỹ học bị ngôn từ chiếm lĩnh từ nền tảng. Đó phải chăng là sự nông nổi và yếu đuối của những nhà văn xấu hổ về chính mình? Chính xác hơn, đó là sự trung thành của họ với một quan niệm về ngôn ngữ. Ngôn từ là tự do, và có lẽ chúng cũng có thể giải phóng ta; phải đi theo ngôn từ, chìm đắm trong chúng, dồn toàn bộ nguồn của phát minh và ký ức vào việc phục vụ chúng — chỉ như vậy mới được.
Nếu như, theo cách nói của Jean Paulhan, tu từ học khẳng định rằng tư tưởng bắt nguồn từ ngôn từ, thì chủ nghĩa siêu thực chắc chắn là một dạng tu từ học. Và Breton cũng là người đầu tiên nói với chúng ta rằng: “Dù sao đi nữa (từ sau Lautréamont, Một cú tung xúc xắc của Mallarmé, và những thử nghiệm về thơ họa của Apollinaire), người ta vẫn chưa dám chắc liệu ngôn từ đã có sự sống hay chưa, cũng không dám coi chúng là những kẻ sáng tạo năng lượng. Ý tưởng về ngôn từ đã bị làm rỗng; người ta chờ đợi chúng, nhưng cũng không mấy tin rằng chúng có thể đoạt lấy quyền kiểm soát tư tưởng. Thế nhưng đến hôm nay, mọi thứ rốt cuộc đã hoàn tất: ngôn từ đã thực sự thực hiện được kỳ vọng của con người đối với chúng.”
Ta nhớ rằng tạp chí đầu tiên của nhóm những người sắp trở thành nhà siêu thực tên là “Văn học” (Littérature). Và điều đó hoàn toàn không phải một lời nói mỉa.
Điểm đặc trưng của Breton là ông nắm chặt tất cả những xu hướng không thể hòa giải cùng một lúc. Ngoài phạm vi văn học, ông quan tâm đến nỗ lực nghiên cứu văn học, đến sự thao thức về nghệ thuật luyện kim của ngôn ngữ, đến sự chú ý liên tục về thủ pháp, hình ảnh, phê bình và kỹ thuật.
Điều quan trọng không nằm ở việc viết (theo lời ông: “Tôi muốn thơ… phần lớn bắt nguồn từ cuộc sống của con người — dù người đó có phải là nhà văn hay không — chứ không phải từ những gì họ viết hay những gì người ta nghĩ họ có thể viết”). Chúng ta cũng nhớ đến cuộc khảo sát nổi tiếng của tạp chí Littérature: “Tại sao bạn viết?” Trong đó có câu trả lời của Valéry: “Tôi viết vì bản thân yếu đuối”, và Knut Hamsun: “Tôi viết để giết thời gian”.
Dù sao đi nữa, viết vẫn phát huy vai trò; viết là trải nghiệm chân thực, là nỗ lực đầy giá trị, giúp con người nhận thức về ý nghĩa của vị thế bản thân.
Đồng thời, Breton cũng đưa ra trên chủ đề này một tuyên bố vừa trang trọng, vừa kiêu ngạo, có lẽ cũng là thuyết phục nhất:
“Một lần nữa nhấn mạnh, tất cả những gì chúng ta biết, chỉ là bởi chúng ta phần nào có thiên phú nói năng, nhờ có thiên phú này, một số điều vĩ đại và mù mịt nóng lòng muốn tự biểu đạt qua chúng ta… Khi chúng ta nhận lệnh này một lần cho tất cả, ta không còn thời gian để bàn về nó… Viết, tôi muốn nói viết là khó khăn đến thế, không phải để quyến rũ, cũng không phải để sống theo cách mà người ta thường hiểu; viết, dường như, ở mức cao nhất, chỉ để thỏa mãn đạo đức bản thân, bởi tôi không thể phớt lờ một lời gọi độc đáo, không mệt mỏi. Theo tôi biết, viết như vậy không phải là trò chơi, cũng không phải lừa dối.”
Sự “nhấn mạnh” rất đẹp này là một phần của văn bản Légitime défense (Tự vệ hợp pháp), một trong những ấn phẩm đầu tiên của Breton, nơi ông làm rõ lập trường của mình trước chủ nghĩa cộng sản. Chúng ta đã quen nhìn nhận nhẹ nhàng hiện thân của những người theo chủ nghĩa siêu thực này. Niềm tin công khai vào Marx dường như không phải lúc nào cũng nghiêm túc. Jules Monnerot từng khẳng định rằng bất cứ lúc nào cũng không thể xem các nhà Marxist là nghiêm túc.
“Từ điển thơ có quyền đặc biệt”: xu hướng cho rằng “thơ có thể liên quan đến cách mạng”, “ân huệ của cách mạng có thể đạt được qua thơ”, cùng với ý muốn theo đuổi kinh nghiệm sống nội tâm bằng bất cứ giá nào — những tham vọng này, nếu không bị ràng buộc bởi yếu tố bên ngoài, ngay cả đối với các Marxist, cũng chỉ dẫn đến xung đột với chủ nghĩa cộng sản, “giống như xung đột với bằng cấp của một ngành học”.
Có thể là như vậy, nhưng thực tế vẫn vậy; giai đoạn này vừa không phải ngẫu nhiên, vừa không phải tùy tiện, nhưng nó vẫn là một ví dụ quan trọng, thể hiện rằng văn học, một khi nhận thức được tự do vĩ đại nhất của chính mình, sẽ không thể không đưa ra những cam kết sâu sắc.
Chủ nghĩa siêu thực không luôn từ chối văn học, nhưng luôn từ chối những gì được coi là “trò đùa vô nghĩa, nhạo báng người khác”. Nhóm người này, sau những tranh luận và bất đồng, đi tới một niềm tin bền vững: thơ ca liên quan đến hoàn cảnh của toàn thể nhân loại; thơ không phải là bất kỳ hoạt động nào, mà là một hoạt động liên quan đến toàn thể nhân loại.
Trên cơ sở niềm tin này, một niềm tin khác cũng trỗi dậy: thực tại của con người không phải là bản chất vốn có của sự vật; nó không được ban cho, mà nó chinh phục; nó luôn luôn tồn tại ở bên ngoài chính bản thân nó. Thơ ca vừa là nhận thức về sự vượt lên vô tận ấy, vừa là phương tiện của sự vượt lên ấy, và chính sự vượt lên này cũng chưa bao giờ là điều được ban cho: nó không liên quan đến thế giới mà ta đang sống, mà thế giới này ít nhất trên bề mặt là một thế giới đã sẵn sàng.
Như vậy, vị trí hàng đầu thuộc về tưởng tượng, về sự đánh thức thần kỳ, về lời kêu gọi siêu thực. Thơ ca liên quan đến cuộc sống ở “nơi khác” (Monnerot chỉ ra rằng, do sở thích với những điều bất thường, các nhà siêu thực luôn tìm kiếm những vật thể khác trong tầm nhìn, tìm kiếm cảm giác về kẻ-thứ-khác hiện diện), nhưng “nơi khác” không chỉ đến một vùng không gian hay thời gian: nơi khác không thể tìm thấy ở đâu; nó không phải là au-delà; nó nghĩa là sự tồn tại không bao giờ hiện diện tại nơi nó ở.
Thông qua một nỗ lực siêu thực như vậy, con người cố gắng nhìn nhận bản thân như một tổng thể: một tổng thể chưa hoàn thiện, nhưng có thể đạt đến sự trọn vẹn vào một khoảnh khắc được ban tặng (hoặc thông qua việc nhận thấy duy nhất sự chưa hoàn thiện của chính mình). Vì nó vừa là một chuyển động cảm hứng vừa là một chuyển động phê phán, nó xáo trộn nhiều quan điểm, giả thuyết, hay các nghiên cứu, dù rõ ràng hay hỗn loạn, nhưng ý định chính vẫn rõ ràng: chủ nghĩa siêu thực tìm kiếm một dạng tồn tại không được “ban cho” (liệu tồn tại “khác thường” này có thể đạt được qua phân tích, qua các kinh nghiệm như vô thức, giấc mơ, trạng thái dị thường, hoặc thông qua sự viện dẫn các kiến thức bí mật ẩn giấu trong lịch sử, hay liệu tồn tại này có nên được thực hiện bằng nỗ lực tập thể thay đổi tiến trình sống và sự vật — về điều này, chủ nghĩa siêu thực không rõ ràng).
Đồng thời, chủ nghĩa siêu thực tìm kiếm một sự kiện tuyệt đối, trong sự kiện này, con người hiện ra với tất cả khả năng của mình, tức là, thông qua việc trở thành tổng thể vượt lên mọi khả năng để hiện diện. Sự kiện tuyệt đối này được bộc lộ qua tác động thực tế của viết tự động đối với tư tưởng. Sự kiện tuyệt đối, nơi mọi thứ đều được thực hiện, nơi phát hiện ra “một điểm trong tinh thần, tại đó, sống và chết, thực và tưởng tượng, quá khứ và tương lai, những điều có thể truyền đạt và không thể truyền đạt, cao và thấp không còn được cảm nhận như mâu thuẫn nữa.” (Breton đính kèm trong Tuyên ngôn Siêu thực thứ hai: “Tuy nhiên, ngoài mong muốn xác định điểm này, bất kỳ động cơ nào về hoạt động siêu thực đều là vô ích.”)
Thông qua một nỗ lực tối thượng, con người muốn hướng vào chính mình, nắm bắt một ánh nhìn không còn thuộc về bản thân, nỗ lực tối thượng này luôn là giấc mơ và nguồn gốc của chủ nghĩa siêu thực, và có vô số minh chứng cho điều này.
René Char nói gì với chúng ta? “Trong thơ ca, chỉ thông qua giao tiếp và bố trí tự do giữa chúng ta về toàn thể sự vật, chúng ta mới khám phá ra bản thân được can dự, được định hình, mới nhận được hình thức nguyên thủy và các thuộc tính chứng minh của mình.” Và, “tưởng tượng hướng đến việc trục xuất một vài con người chưa trọn vẹn ra khỏi thực tại, để tận dụng sức mạnh thần kỳ và có tính lật đổ của ham muốn, rồi đón nhận sự trở lại của họ dưới hình thức hiện diện hoàn toàn thỏa đáng. Và đó chính là thực tại bất diệt không sinh ra.”
Vậy làm sao Breton và những người bạn của ông, với sự kiên định đối với chủ nghĩa Marx, có thể tin rằng giấc mơ này sẽ được chào đón? Ở điểm này, trước hết cần nói rằng, một người viết không phải để giải trí, cũng không phải vì tình yêu nghệ thuật, mà bởi vì số phận không thể không diễn ra của con người bị kéo vào hoạt động ấy. Sự can dự hoàn toàn nội tại dường như thường là ảo tưởng. Chúng ta không bao giờ có thể đảm bảo rằng mình không đang “vui chơi” hay “gian trá”.
Muốn biến sự can dự trở nên nghiêm túc, tức là, đạt được sự can dự ấy, biến nó thành một điều nặng nề, một điều phải được tiếp nhận, một điều chỉ có thể thoát khỏi chính nó trong từng khoảnh khắc luôn trở thành chính mình. Breton, với phong thái điềm tĩnh thường thấy, đã nói: những gì ông và bạn bè quan tâm trước hết là những điều có thể cùng nhau hành động:
“Chúng tôi tìm kiếm, và tôi tin rằng cuối cùng chúng tôi sẽ tìm thấy những nguyên nhân thực sự, những nguyên nhân này ban đầu khiến một số người trong chúng tôi muốn hành động cùng nhau hơn là tách ra hành động, vì việc tách ra sẽ buộc chúng tôi triển khai một loạt kế hoạch mà không bao giờ có thể phối hợp thống nhất. Tôi nghĩ tôi có thể nói rằng, ít nhất một số điều đã biến mất khỏi ý chí do dự. Mức độ phụ thuộc tối thiểu được tự do chấp nhận này cũng tạo ra hiệu ứng rằng những thứ chỉ thu hút sự chú ý, mang tính phụ trợ sẽ bị đặt vào vị trí thứ yếu trong sự quan tâm của chúng tôi, bởi những thứ này chỉ phù hợp với một hay người khác trong số chúng tôi. Khi thiếu kỷ luật giai cấp, thì cần thiết lập kỷ luật.” (Les Vases communicants)
Có lẽ đây là một định luật: tất cả nghệ thuật thoát khỏi những yếu tố nội tại ràng buộc nó (từ chối mô phỏng, từ chối biến ngôn từ thành công cụ giao tiếp, từ chối xem nghệ thuật như giải trí) đều có xu hướng dồn mình vào một hành động bên ngoài làm cho chính nó trở nên nặng nề. Nghệ thuật càng vô dụng, nó càng cần một kết thúc, để biến sự vô dụng này thành điều có ích. Chính vì tính vô lợi của nó mà nó không thể tránh khỏi việc “phục vụ cách mạng.”
Nhưng rõ ràng, Breton, Éluard và Aragon gặp phải chủ nghĩa Marx chứ không phải các phong trào chính trị khác, và điều này tuyệt đối không phải là ngẫu nhiên. Khi René Char viết nên bài ca từ chối đáng ngưỡng mộ Les Débutants de l’Admirateur:
“Nhiều năm sau, nhà thơ trở lại hư vô của cha ông. Tất cả những ai yêu mến ông, đừng gọi ông nữa. Nếu bạn thấy đôi cánh chim én không còn gương phản chiếu trên mặt đất, hãy quên đi hạnh phúc ấy. Trong cơn buồn ngủ hồng đỏ, anh ta không thấy đau khổ. Ah! Vẻ đẹp và chân lý đảm bảo nhiều người trong các bạn hiện diện trong lễ cứu rỗi!”
Chúng ta phải tưởng tượng rằng sự từ chối này không phải là không có lý do, cũng không vô giá trị. Thực tế hiển nhiên là, biện chứng lịch sử đã cung cấp một cơ hội tuyệt vời cho tất cả những ai bị ám ảnh bởi các tư tưởng về “con người toàn diện” (l’homme total), “giới hạn của hoàn cảnh con người”, v.v.: con người toàn diện không phải là thứ có thể tìm thấy; ngày nay, trong sự chia rẽ và hỗn loạn của xã hội tư bản, con người toàn diện không phải là thứ để nhận biết, mà là thứ phải được tạo ra (câu nói nổi tiếng của Marx: “Cho đến nay, người ta chỉ giải thích thế giới theo nhiều cách khác nhau, điều quan trọng là phải thay đổi thế giới” đã được những người theo chủ nghĩa siêu thực xem xét kỹ lưỡng, đảo đi đảo lại).
Khi biện chứng gần như hoàn tất, ý thức sẽ đối mặt trọn vẹn với chính nó và hiển hiện; trong một xã hội không giai cấp, ý thức sẽ thực hiện và nhìn thấy sự toàn diện của chính nó.
“Ở giai đoạn cuối cùng của lịch sử chúng ta, các nhà Marx thấy con người toàn diện theo nghĩa Spinoza, nhưng còn rực rỡ hơn, vĩ đại hơn hẳn Spinoza. Chỉ những người duy vật mới không tin mục tiêu này có thể đạt được, vì nó là thứ được thiết kế ra. Họ có một lý tưởng không phải là duy tâm.”
(Guttman và Lefebvre: La Conscience mystifiée)
Không nghi ngờ gì, Breton khi hình dung lý tưởng này không hoàn toàn hoài nghi, nhưng ông rất rõ rằng khi dùng từ “toàn diện” (total), người ta có thể đang chơi chữ, hoặc ít nhiều tỏ ra thờ ơ: dường như, bất kể thế nào, tuyệt đối do lịch sử thực hiện không thể thay đổi cấu trúc của ý thức, như thể luôn cần một số vấn đề phi-lịch sử.
Ông viết vào năm 1926:
“…Chúng ta mang một vài khuyết điểm, hy vọng vào chiến thắng của chủ nghĩa cộng sản không bù đắp những khuyết điểm ấy; con người có phải là kẻ thù khó vượt qua của chính mình không? Sự buồn chán chỉ mất đi ở tận cùng thế giới sao? Mọi bảo đảm về sự sống và danh dự chẳng phải đều vô ích sao…”
Đến năm 1932, ông viết với giọng điệu kiên định hơn:
“Tôi sẽ không bao giờ mệt mỏi trong việc chống lại những nhu cầu cấp bách của thời đại hiện nay, đó là lật đổ thế giới cũ với nền tảng xã hội đang lung lay và quá thối nát; một nhu cầu cấp bách khác là, đừng xem cuộc cách mạng sắp tới như một kết thúc, kết thúc này rõ ràng cũng là kết thúc lịch sử. Đối với tôi, kết thúc chỉ có nghĩa là hiểu được số phận vĩnh hằng của con người, của toàn thể nhân loại, và số phận ấy phải được thực hiện thông qua cách mạng.”
(Les Vases communicants)
Cách giải thích thứ hai này cho thấy lý do những người theo chủ nghĩa siêu thực hướng về chủ nghĩa Marx. Trong trạng thái xã hội hiện tại, tất cả các vấn đề đều bị méo mó; vấn đề của thi ca – cả khi đặt cùng với các vấn đề khác hay khi đặt trước các vấn đề khác – cũng bị méo mó, bởi vì thi ca là sự nhận thức và hiện thực hóa vận mệnh chung của toàn thể nhân loại.
Do lỗi lầm của các quốc gia tư bản, con người không chỉ bị áp bức và hạn chế, mà còn nhìn nhận bản thân sai lệch, từ đó coi các vấn đề phát sinh từ sự méo mó xã hội là nguồn gốc chính: ví dụ, con người nhận thức được nỗi đau và sự rạn nứt của mình, nhưng lại không nhận ra rằng rạn nứt và đau đớn ấy được che đậy bởi sự hỗn loạn đặc trưng của một xã hội đang sụp đổ.
Tương tự, miễn là vấn đề về tự do của toàn thể nhân loại chưa được giải quyết cụ thể, thì các vấn đề siêu hình về tự do cũng không thể được đặt ra một cách hợp pháp. Khi tự do của con người không còn cần phải “được làm ra” (faire), khi tự do được cho sẵn trong thực tại, được thực hiện trong tất cả các điều kiện của nó, tự do sẽ có nhận thức về chính mình: nó sẽ nhận ra rằng nó luôn có khả năng vượt qua các điều kiện ấy, nhận ra rằng nó chưa bao giờ được thực hiện, chưa bao giờ được cho sẵn và chưa bao giờ được làm ra.
Con người sẽ thực sự tự do, vì như Breton nói:
“Sự bất ổn nhân tạo của tình trạng xã hội loài người sẽ không còn che giấu được sự bất ổn thực sự của tình trạng con người.”
Điều này có nghĩa là, trong một xã hội nơi con người chỉ có thể chọn tự do, con người buộc phải lựa chọn chính mình, không thể ủy thác sự quan tâm đến bản thân cho ai khác, cũng không thể trốn tránh chính sự quan tâm đó.
Do đó, chủ nghĩa siêu thực kỳ vọng Marx chuẩn bị một xã hội cho nó, nơi mà: một mặt, tất cả mọi người đều có thể trở thành người theo chủ nghĩa siêu thực; mặt khác, và quan trọng hơn, trong xã hội này, mục tiêu của chủ nghĩa siêu thực sẽ được thực hiện một cách nguyên vẹn, không bị che đậy hay xuyên tạc.
Làm sao thi ca có thể thờ ơ với cách mạng xã hội? Nhiệm vụ của cuộc cách mạng không hề che lấp nhiệm vụ của thi ca, mà ngược lại, nó “trao cho thi ca một khả năng thấu thị”, bởi nhờ cách mạng, thi ca mới hiểu rằng chỉ khi con người thực sự rảnh rang vì mọi thứ đã hoàn tất, sự tồn tại và giá trị đích thực của thi ca mới có thể hiện thực hóa; nhờ cách mạng, thi ca mới phát hiện ra ý nghĩa và giá trị của hư vô (le rien) như một đối tượng tự do và bản chất thực sự của thi ca (ví dụ, Francis Ponge cho rằng thơ ông như những tác phẩm vào ngày hôm sau của cuộc cách mạng).
Bây giờ, hãy xem chủ nghĩa siêu thực hình thành xung quanh những chủ đề gì. Văn học bị lưu đày, nhưng ngôn ngữ lại hòa nhập vào từng khoảnh khắc ý thức thuần túy: từ ngữ chính là tư tưởng. Nghệ thuật như một mục đích biến mất; chỉ còn sự sống và sự đào sâu đời sống là quan trọng; hơn nữa, chúng ta dành sự quan tâm lớn nhất cho nghiên cứu kỹ thuật, hiệu quả hình thức, và nghệ thuật giả tạo (“bài kiểm tra mô phỏng”).
Cuối cùng, nhà thơ đòi hỏi tự do tuyệt đối: anh từ chối mọi sự kiểm soát, là chủ nhân của tất cả khả năng của mình, không bị ràng buộc bởi truyền thống văn học, và thờ ơ trước các yêu cầu về đạo đức, tôn giáo, thậm chí cả độc giả. Tuy nhiên, tự do này dẫn đến “chủ nghĩa siêu thực phục vụ cách mạng”.
Nếu chúng ta đặt các chủ đề đối lập này đối diện nhau theo một trục ý nghĩa đầy đủ, ta sẽ thấy rằng những nhà văn coi việc viết là có giá trị khảo nghiệm bản chất không mấy chú trọng vào phát minh kỹ thuật hay sáng tạo hình thức; trái lại, họ gắn việc khám phá văn chương của mình với quá trình nội tâm, như thể tính chân thực trong trải nghiệm sống của họ liên kết chặt chẽ với giá trị tác phẩm văn học của họ. (“Một câu hoàn hảo là cao trào của trải nghiệm sống vĩ đại nhất.” – Léon-Paul Fargue).
Chúng ta cũng sẽ thấy, văn học thoát thế nhất lại chính là văn học nhập thế nhất, bởi vì nó biết cách tuyên bố tự do trong một xã hội không tự do; nó cân nhắc sự nô lệ của xã hội này, và quan trọng nhất, nó chấp nhận ý nghĩa mơ hồ của từ “tự do”; nhờ vào sự mơ hồ đó, tuyên bố về tự do của nó được che phủ bởi xã hội.
Tóm lại, văn học phải có hiệu lực, có ý nghĩa vượt ra ngoài văn học, nhưng điều này không có nghĩa là từ bỏ các phương tiện văn học của nó; văn học phải vừa tự do, vừa nhập thế. Có lẽ, bằng cách xem xét giá trị của những nghịch lý này, chúng ta sẽ hiểu tại sao chủ nghĩa siêu thực vẫn là một phần của thời đại chúng ta.







