Thứ Bảy, 14 tháng 9, 2024

Màu đỏ và con bọ trong hộp của Wittgenstein

Bài viết lấy tham khảo từ cuốn Remarks on Colour (Bemerkungen über die Farben) của Ludwig Wittgenstein

Wittgenstein từng chỉ ra rằng con người có thể dễ dàng hình dung một màu đỏ hơi ngả vàng, nhưng lại rất khó tưởng tượng ra một màu đỏ hơi ngả xanh. Độc giả thường đồng ý với nhận định này, nhưng một số nghiên cứu hiện đại lại gợi ý rằng màu đỏ và màu xanh có thể chuyển đổi dần dần qua các sắc thái trung gian, chẳng hạn như màu xanh quân đội có chút ấm áp. Điều này cho thấy các kinh nghiệm trực giác và cách sử dụng ngôn ngữ của chúng ta có thể ẩn chứa những điểm mơ hồ.


Một khía cạnh thú vị là cách con người liên kết màu sắc với cảm giác. Việc mặc những bộ quần áo màu sáng, còn gọi là “quần áo dopamine,” có thể mang lại cảm giác hạnh phúc vì những màu sắc này gợi nhớ đến trái cây mọng nước và tươi mát vào mùa hè. Tuy nhiên, cùng một màu đỏ có thể tạo ra các liên tưởng hoàn toàn trái ngược: lúc thì là vị mát của dưa hấu, lúc thì là cảm giác nóng rát của hạt tiêu. Trong 1 ví dụ khác, chúng ta thường nghĩ màu xanh là lạnh, màu đỏ là nóng, nhưng trên thực tế, từ góc độ vật lý, ngọn lửa xanh lam có nhiệt độ cao hơn ngọn lửa đỏ. Điều này cho thấy những liên tưởng màu sắc không phản ánh bản chất vật lý mà là sản phẩm của văn hóa và lịch sử.


Lịch sử cũng có ảnh hưởng lớn đến cách chúng ta phân loại màu sắc. Trong thời Trung cổ, dù chưa hiểu rõ về quang phổ màu sắc, con người vẫn phân chia các màu sắc dựa trên sự sáng chói của chúng. Màu đỏ và xanh lam được coi là màu ấm, trong khi màu vàng được cho là lạnh vì nó giống với màu kim loại. Điều này hoàn toàn khác biệt so với quan niệm ngày nay.


Con người không chỉ xây dựng những liên tưởng do màu sắc mang lại mà còn thích mô tả ý nghĩa tinh thần của màu sắc. Goethe là người đầu tiên đề xuất ý nghĩa tâm linh của màu sắc, mở đường cho nhiều giả thuyết y học, nhưng giả thuyết này thường phi lý. Từ liệu pháp Jungian đến lý thuyết Steiner, từ bài kiểm tra Rorschach đến bài kiểm tra màu sắc Lüscher, có vô số lý thuyết về màu sắc và hiệu quả lâm sàng của nó. Độ tin cậy của những lý thuyết này là khác nhau, nhưng điểm chung của chúng là chúng đều là những khái niệm bí ẩn về màu sắc và khái quát hóa về sự vật.

Trong *Nghiên cứu Triết học*, Wittgenstein đã chỉ trích các phát biểu siêu hình học về màu đỏ, ví dụ như tuyên bố: “‘Những vật có màu đỏ có thể bị hủy diệt, nhưng màu đỏ thì không thể bị hủy diệt, do đó, ý nghĩa của từ ‘đỏ’ không phụ thuộc vào sự tồn tại của bất kỳ vật thể màu đỏ nào.’” Điều này, theo ông, là không hợp lý. Việc nói rằng màu đỏ (được hiểu là một màu sắc chứ không phải một loại chất liệu) có thể bị xé rách hoặc nghiền nát là phi lý. Không nên cố chấp với quan điểm rằng ngay cả khi không còn vật thể nào mang màu đỏ tồn tại, chúng ta vẫn có thể gợi lại màu đỏ trong tâm trí. Điều này tương tự như việc tuyên bố “sẽ luôn tồn tại một phản ứng hóa học tạo ra ngọn lửa màu đỏ.” Wittgenstein đặt câu hỏi: “Nếu chúng ta không thể nhớ được màu sắc đó nữa thì sao?” Nếu chúng ta quên đi màu sắc nào tương ứng với tên gọi đó, thì từ “đỏ” sẽ mất đi ý nghĩa đối với chúng ta. Theo ông, màu đỏ không phải là một thực thể “vĩnh cửu” và bất biến, mà chỉ là một thuật ngữ trong ngôn ngữ mà con người sử dụng dựa trên các kinh nghiệm của mình.


Mặc dù phê phán của Wittgenstein đầy tính thuyết phục, nhưng đối với độc giả hiện đại, vốn đã quen với những trải nghiệm về màu sắc “trừu tượng,” “tinh khiết,” và “vĩnh cửu,” luận điểm này có vẻ không hoàn toàn thuyết phục. Ngày nay, màu sắc có thể được mã hóa dưới dạng toán học trong các bảng màu của máy tính, và do đó, không nhất thiết phải gắn liền với sự tồn tại của một vật thể cụ thể nào. Hơn nữa, không xảy ra hiện tượng sai lệch thị giác do sự pha trộn hoặc chuyển màu, và các thuật toán toán học còn đảm bảo rằng màu đỏ đó không bao giờ thay đổi theo thời gian. Trong bối cảnh này, câu hỏi đặt ra là liệu một màu đỏ được toán học hóa có phải là câu trả lời cuối cùng cho vấn đề siêu hình học về màu sắc hay không?


Việc trừu tượng hóa màu sắc – vốn dường như là một cách tiếp cận nhằm tìm kiếm sự bất biến vĩnh cửu – thực chất có tính lịch sử sâu sắc. Nó phát triển thông qua quá trình công nghiệp hóa màu sắc, in ấn, khoa học về màu sắc, và các quy trình sản xuất công nghiệp. Quan niệm này phản ánh một thời đại mà màu sắc được coi như các khối đồng nhất, dễ dàng phân loại và đặt tên, nhưng đây không phải là thuộc tính tự nhiên của màu sắc, mà là sản phẩm của một quan niệm kỹ thuật hóa màu sắc trong thời kỳ cơ giới hóa.


Trong nhiều thế kỷ, màu sắc luôn là một phần của tổng thể thị giác, mang thuộc tính ba chiều về mặt cảm quan, bao gồm mật độ, độ trong suốt, độ bóng và sự biến đổi linh hoạt của nó. Một ví dụ tiêu biểu là cách Homer miêu tả biển bằng màu rượu vang, thay vì dùng từ "màu xanh" như trong cách hiểu hiện đại. Có lẽ Homer không đơn thuần so sánh hai bức tranh (hay theo cách hiện đại, dùng công cụ lấy mẫu màu từ một điểm ảnh), mà thay vào đó, ông nhấn mạnh sự tương đồng giữa hai loại chất lỏng, chẳng hạn như độ nhớt, bọt nổi, hay sự chuyển biến của độ sâu màu sắc. Ngôn ngữ của Homer phản ánh câu hỏi về việc liệu có cần thiết phải phân biệt rõ ràng giữa màu xanh và màu tím trong bối cảnh trải nghiệm cổ xưa.


Sự công nghiệp hóa của chất liệu màu sắc đánh dấu một bước quan trọng trong quá trình khái niệm hóa màu sắc. Những chất liệu màu sắc được sản xuất hàng loạt không còn đến từ sự chế tác thủ công, vốn phụ thuộc vào nguyên liệu, sắc tố, và công thức – những yếu tố tạo nên những hiệu ứng phức tạp chứ không phải chỉ là những khối màu thuần túy. Thay vào đó, chúng được sản xuất theo các nguyên tắc của sự trật tự, chuẩn mực và đồng nhất hóa. Quá trình này tạo ra một nền văn hóa mới: màu sắc không thể sao chép và không chuẩn hóa bị coi là kém chất lượng, không chuyên nghiệp, và dơ bẩn; sự phai màu và nhòe lẫn được coi là dấu hiệu của sự xuống cấp, qua đó củng cố đặc tính thuần khiết và sự mới mẻ của màu sắc.


Đối với Homer, màu sắc của biển có thể được cảm nhận trong một vùng biển cụ thể, nơi mà sự biến đổi và sự phai nhạt của màu sắc có thể xảy ra khi biển cạn. Tuy nhiên, đối với con người hiện đại, màu xanh của biển có thể dễ dàng được áp dụng cho vải vóc, mỹ phẩm, giấy, hoặc bất kỳ vật dụng nào khác. Màu sắc đã được tách rời khỏi sự vật cụ thể và trở thành một khái niệm trừu tượng, có thể được trích xuất, tổng hợp, sao chép và di chuyển. Hiện tượng này không chỉ giới hạn ở lĩnh vực màu sắc, mà còn xuất hiện trong các lĩnh vực khác như mùi vị dâu tây và hương liệu dâu tây, hoa hồng và hương hoa hồng. Khi con người có khả năng tách biệt cảm giác khỏi thực thể, việc trừu tượng hóa màu sắc không còn đơn thuần là một lỗi trong tư duy, mà trở thành trải nghiệm quen thuộc của thời đại công nghiệp. Tuy nhiên, đây vẫn không phải là vấn đề siêu hình học. Trong tương lai, khi con người phát minh ra những phương tiện tiếp nhận màu sắc mới hoặc các mô hình nhận thức màu sắc khác biệt so với hiện tại, trải nghiệm về màu đỏ có thể sẽ tiếp tục thay đổi.


Màu sắc không phải là trọng tâm cuối cùng trong các nghiên cứu của Wittgenstein; vấn đề về cơn đau, một chủ đề mà ông đặc biệt quan tâm, vẫn luôn là nguồn cảm hứng suy ngẫm. Ví dụ, khi bác sĩ hỏi bạn hãy cho biết mức độ đau đớn trên thang điểm từ 1 đến 10, làm thế nào để trả lời chính xác? Trong trí tưởng tượng, có thể tồn tại một biểu đồ y khoa quy định các mức độ đau khác nhau, với từng mức độ đau đớn cụ thể tương ứng với các triệu chứng và phương pháp điều trị khác nhau. Tuy nhiên, với tư cách là những người không chuyên về y học, bệnh nhân thường gặp khó khăn khi cố gắng chuyển hóa trải nghiệm đau đớn của mình thành những tiêu chuẩn khoa học hoặc những khái niệm có thể đối chiếu được với bảng mô tả y học. Wittgenstein gợi ý rằng những quan niệm trừu tượng hóa về cơn đau, tương tự như cách mà màu sắc đã bị trừu tượng hóa, không phải là chân lý tự nhiên.



Wittgenstein từng nói rằng, tôi có thể chỉ ra cơn đau cũng như tôi chỉ ra màu đỏ. Tuy nhiên, Wittgenstein không đi sâu vào chi tiết phân loại mức độ đau. Thay vào đó, ông nhấn mạnh rằng con người không nên tách rời khỏi ngữ cảnh cụ thể của người trải nghiệm để bàn luận về cơn đau, giống như không nên tách rời một bông hoa đỏ sắp tàn để thảo luận về bản chất siêu hình học của màu đỏ. Điều này không có nghĩa rằng chúng ta không thể sử dụng ngôn ngữ màu sắc đã được toán học hóa, chẳng hạn như mã màu #FF0000. Mặc dù nó không phản ánh toàn bộ bản chất của màu sắc, nhưng mã màu này vẫn hữu ích cho việc sản xuất, sao chép và truyền đạt màu sắc một cách chi tiết hơn. Câu hỏi đặt ra là liệu cơn đau có thể được chuẩn hóa và công khai hóa một cách chi tiết như vậy không? Wittgenstein gọi cơn đau là "con bọ trong chiếc hộp," và có lẽ chiếc hộp của ông không phải là trong suốt.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

( dịch) Blanchot- một số suy ngẫm về chủ nghĩa siêu thực

Phụ lục: Bài viết này được xuất bản lần đầu năm 1945 trên tạp chí L'Arche, số 8, với tựa đề "Một vài suy ngẫm về chủ nghĩa siêu thự...