Một điều nữa luôn làm tôi rơi nước mắt: Felix Gonzalez-Torres, “Untitled” (Loverboy), 1989. Những lớp rèm màu xanh nhạt rũ xuống sàn, che phủ khung cửa sổ của không gian triển lãm, tỏa ra một ánh sáng xanh khắp cả căn phòng.
Triển lãm như đắm chìm trong giờ xanh, tựa như lời của Les mots bleus: suốt cả ngày, nó hòa vào nhịp điệu nhập nhoạng của chạng vạng – khoảng thời gian nối tiếp màn đêm nhưng vẫn chưa hẳn là ngày. Giây phút sớm mai, khi “những sinh vật của đêm đã ngủ say còn những sinh vật của ngày vẫn chưa tỉnh giấc. Nhờ vậy, chúng ta chứng kiến ‘giờ phút xanh’, khoảnh khắc quý giá duy nhất trong ngày khi thiên nhiên hoàn toàn im lặng” (dẫn lời Eric Rohmer). Tôi nghĩ, chính khoảnh khắc này cũng được gói gọn trong lời bài hát.
Ánh sáng xanh tĩnh lặng ấy vào buổi sớm mai, tôi mong bạn có thể cảm nhận qua hai bức ảnh lắp đặt mà tôi tình cờ bắt gặp. Chúng thuộc về một buổi triển lãm tôi đã từng tham dự, đó là lý do tôi chọn chúng. Buổi triển lãm diễn ra tại Paris, trong phòng trưng bày Jennifer Flay; hơn cả những khung cửa, tôi nhận ra sàn nhà trên phố Debelleyme, nơi phòng trưng bày từng tọa lạc. Tôi vẫn nhớ rõ sàn nhà ấy, bởi nó có một mùi hương vô cùng quyến rũ.
Ở Paris, nơi bầu trời xanh hơn bao giờ hết trong nhiều năm qua, người ta nhận ra một mùi hương đồng quê thoảng trong không khí. Hương thơm của những cánh đồng ấy (theo Le Parisien, người nghiên cứu) được gió đưa đến Paris.
Chính xác. Cơn gió ùa vào từ những ô cửa sổ mở toang, đẩy những tấm rèm xanh nhạt vào trong căn phòng, như len lỏi giữa sức mạnh gợi cảm và khơi dậy xúc cảm. Gió tạo nên một hiệu ứng đầy kịch tính. Những chuyển động của rèm – dấu hiệu của những ô cửa mở – gợi lên một chuyển động khác: một lối vào, một cuộc ra đi. Cũng có thể là một cái vuốt ve. Có biết bao khả năng được mở ra từ những tấm rèm xanh nhạt ấy, nhạt hơn cả bầu trời hôm nay!
Dĩ nhiên, khi được soi chiếu bởi những chiếc gương kép phản chiếu chúng, những tấm rèm này trở nên ý nghĩa hơn cả trong một căn phòng trống. Khi bị gió thổi bay, hay đơn giản là nằm lặng lẽ trên sàn, chúng khơi gợi sự vắng mặt – những người vắng mặt. Những bóng ma lẩn khuất trong không gian im lặng. “Untitled” (Loverboy) – tiêu đề này càng khẳng định chiến lược nghệ thuật tiềm ẩn mà Felix Gonzalez-Torres (1957–1996) triển khai, không hề giấu giếm mục đích mà tác phẩm cần phải đạt được. Cụ thể là: mở ra các cảm xúc, các tác động, một hình thức thi ca, để phá vỡ sự kiểm soát xã hội và sự quản lý cơ thể, bản thể, và xu hướng tính dục bởi các quyền lực sinh học.
Ngay từ năm 1993, Gonzalez-Torres, một độc giả của Foucault, đã đặt câu hỏi :
“Ở thời điểm lịch sử này, làm thế nào chúng ta có thể nói về các sự kiện cá nhân? Hoặc những khoảnh khắc riêng tư? Khi chúng ta có truyền hình và điện thoại ngay trong nhà, khi cơ thể chúng ta đã bị nhà nước luật hóa?”
(và ông bổ sung: “Có lẽ chúng ta chỉ còn có thể nói về tài sản cá nhân.”)
Việc “không tiêu đề” (untitled) mà Gonzalez-Torres thường sử dụng, kết hợp với lời gợi dẫn một cái tên trong ngoặc đơn và kèm theo năm tháng, dường như đáp lại sự đan xen giữa cái tổng quát và cái cụ thể, không gì khác hơn là một sự tái tổ chức quyền uy, kể cả quyền uy của chính tác giả. Thực tế, đã có ít nhất bốn dạng của “Untitled” (Loverboy), ngoài phiên bản rèm: một bức tranh ghép mô tả người tình của ông, Ross Laycock, đang trốn sau một món đồ chơi nhồi bông; một “chồng giấy” (stack) màu xanh da trời; và một chiếc áo thun in hình vòng tròn của những chú cá heo.
Năm 1989, năm Gonzalez-Torres tạo ra chiếc rèm đầu tiên trong tám chiếc, không phải là một năm ít đấu tranh của ông, thành viên của nhóm Group Material từ năm 1987. Đó cũng là năm ông thực hiện AIDS Timeline, một bước ngoặt thực sự trong lĩnh vực triển lãm nghệ thuật. Gonzalez-Torres được ủy quyền sáng tạo một tấm bảng khổng lồ nhân dịp kỷ niệm 20 năm cuộc nổi dậy Stonewall, với tiêu đề “Untitled” như thường lệ, tưởng niệm những ngày tháng quan trọng trong lịch sử phong trào LGBT, dù không theo trình tự thời gian.
Năm sau, khi ông cùng Ross Laycock chuyển đến California, Gonzalez-Torres giảng dạy tại CalArts về “dịch AIDS và cách nó được tái hiện trong bối cảnh xã hội.”
Màu xanh ấy, nhạt như lời thở dài, trong như ánh mắt ngước lên bầu trời đã quên mình. Nó không chỉ là sắc màu, mà là dấu vết của một ký ức. Một bóng ma mơ hồ.
Gonzalez-Torres gọi nó là “Giotto blue in the Caribbean – saturated with bright sunlight”. Xanh Giotto ở Caribbean, nhưng bị nhấn chìm trong ánh sáng mặt trời chói chang, màu sắc ấy phai mờ như những điều đã qua.
Khi Tim Rollins phản bác: “Nó xanh hơn cả Giotto,” Gonzalez-Torres chỉ khẽ cười, như thể đã hiểu trước:
“Ở vùng Caribbean, ánh nắng làm tất cả phai nhạt đi… để lại ký ức về một màu xanh nhạt.”
Đó là bóng ma Caribbean – hay đúng hơn, là bóng hình Cuba trong trái tim ông. Đó là chiếc madeleine của tuổi thơ, trở lại từ ký ức, qua khung cửa sổ đang mở.
Những tấm rèm – trong tranh Berthe Morisot – dường như hiện diện khắp nơi. Chúng có thể là những mảng xanh da trời như trong bức Intérieur à Jersey, dù đó không phải là tác phẩm tôi yêu thích nhất (đành chịu vậy). Đôi khi, chúng mỏng như ánh nhìn qua tấm lụa, cho phép không khí lùa qua, hé mở một cách dè dặt. Có lúc lại dày dặn hơn, điểm những sắc màu đan xen, như trong La Psyché, nơi rèm và ghế sofa cùng hòa lẫn trong một trường màu đa dạng.
Berthe Morisot, Phụ nữ và trẻ em trên ban công, 1871-72Griselda Pollock và Tamar Garb, trong các nghiên cứu nữ quyền về lịch sử nghệ thuật Anh, đã từ lâu chỉ ra rằng những không gian ranh giới như vậy là công cụ cho một chính trị của cái nhìn – cái "gaze" quen thuộc – nơi người ta chơi đùa với giới hạn giữa không gian riêng tư và công cộng, giữa nhìn và bị nhìn. Ánh sáng từ bên ngoài lọt qua, nhưng đồng thời bị làm nhạt đi, như thể mang trong mình trạng thái trung gian: vừa là chuyển tiếp, vừa là mơ hồ.
Sáng nay, lúc giờ xanh, Ludovine Bantigny nhắc đến Mathieu Riboulet, nói về những người:
“đặt trí tuệ, trái tim và thân thể của họ giữa con đường, để dòng chảy của sự việc chệch hướng.”
Có lẽ đó cũng chính là điều Miwon Kwon từng nhắc đến trong bài viết của cô về Felix Gonzalez-Torres (trong cuốn sách do Julie Ault biên tập, Steidl, 2006), nơi cô gọi đó là:
“intimacy-in-distance and distance-in-intimacy as a conjoined dynamic” (sự thân mật trong khoảng cách và khoảng cách trong sự thân mật như một động lực kết nối).
Làm thế nào để giữ an toàn, để bảo vệ bản thân và những người, những điều ta yêu thương?
Tôi không biết. Nhưng dường như chiến lược của Felix Gonzalez-Torres, cũng như của Berthe Morisot, hai vị trí thiểu số trong nghệ thuật, đều xoay quanh câu hỏi này. “Phải cứu lấy tình yêu và cái đẹp,” Felix Gonzalez-Torres từng nói, nhưng không từ bỏ bất cứ điều gì – tuyệt đối không gì cả! – từ nỗi giận dữ, nỗi buồn, sự phẫn nộ và mất mát, những cảm xúc chính trị cấu trúc nên ánh xanh nhạt của tình yêu và cái đẹp ấy.
.jpeg)






Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét