Một hệ thống lý luận cực kỳ rõ ràng nhưng lại triển khai chưa đầy đủ:
Từ hiện tượng học đến phi-triết học, Tác giả : Hugues Choplin
Phê phán chính của Husserl đối với Descartes là cái tự ngã của Descartes vẫn còn quá gần với thế giới, chưa đạt đến cái tự ngã siêu nghiệm (un ego transcendantal) có thể cắt đứt mọi liên hệ với vật thể. Chính vì vậy, theo Husserl, cái tự ngã này vẫn mang tính vật chất hơn là tính chủ thể. Tuy nhiên, Michel Henry, Levinas, và Marion đều bắt đầu từ một sự phê phán ngược lại: họ cho rằng cái tự ngã siêu nghiệm của Husserl không hoàn toàn thuần khiết như ông tuyên bố, nó vẫn không đủ xa cách với thế giới. Hoặc có thể nói, sự khác biệt giữa tự ngã và thế giới chỉ là một sự mở rộng về mặt không gian của thế giới.
Trái lại, nếu giữa tự ngã siêu nghiệm và tự ngã tâm lý có chung một cấu trúc ý hướng, thì cả hai thực chất là đồng nhất về bản chất, chứ không phải hoàn toàn dị biệt như Husserl khẳng định. Điều này dẫn đến một hệ quả quan trọng: cái tự ngã thuần túy mà Husserl đề xuất thực ra cũng chỉ là một dạng vật thể cực đoan (chose/objet). Đối với ba nhà hiện tượng học trên, để kiến tạo một chủ thể thực sự phi-thế giới, thì việc loại bỏ ý hướng tính (donation non-intentionnelle) trở thành một đòi hỏi cấp thiết.
Michel Henry cho rằng hiện tượng học của Husserl là một triết học của cái nhìn, nhưng vấn đề là nếu cái nhìn trao tặng sự hiển hiện, thì Husserl chưa bao giờ giải thích được sự hiển hiện của chính cái nhìn là khả dĩ như thế nào (donation de la donation). Thay vào đó, ông chỉ đẩy cái nhìn vào một chuỗi kéo dài vô tận giữa nhìn và bị nhìn (tức là cái nhìn luôn được trao tặng như một đối tượng khác của cái nhìn). Nhưng điều đáng chú ý là, bản thân sự song trùng không-khoảng-cách giữa chủ thể bị kích hoạt và chủ thể luôn trong trạng thái kích hoạt mà Michel Henry đề xuất lại có vẻ như chỉ là một dạng thần học phủ định mang tính hiện tượng học. Michel Henry đã tạo ra một sự song trùng tuyệt đối giữa hai cấp độ của cái tôi, nhưng liệu điều này có thực sự xóa bỏ khoảng cách, hay ngược lại, lại tái lập một hiệu ứng khoảng cách mới?
So với Michel Henry, Levinas nhấn mạnh vào một quá khứ không thể hồi tưởng, nơi khuôn mặt của tha nhân xuyên thủng sự phù hợp (adéquation), tạo ra một bất tương hợp tuyệt đối (inadéquation absolue). Cũng giống như “Đời sống viết hoa” của Michel Henry, điều này khiến sự khác biệt giữa nhìn và bị nhìn trở nên thứ yếu. Nếu như sự khác biệt căn bản đầu tiên của Michel Henry là sự tự-gấp của một chủ thể thuần túy phi-thế giới, thì sự khác biệt đầu tiên của Levinas lại nằm ở một độ sâu không thể xóa bỏ trong sự hiển hiện hay sự trao tặng. (Ở đây, tính thời gian nội tại (durée) đến từ Husserl, còn độ sâu không thể xóa bỏ đến từ Descartes.) Một lần nữa, câu hỏi được đặt ra là: làm thế nào chúng ta có thể nói về sự bất tương hợp này? Chúng ta phải nói về nó một cách bất tương hợp, hay chúng ta phải sử dụng một ngôn ngữ nhất quán để mô tả sự bất tương hợp? Để trả lời câu hỏi này, có lẽ ta cần quay lại với một hình tượng cổ xưa trong Kinh Thánh: biển cả như là sự tự-hiển thị của một bất tương hợp tuyệt đối.
Ở cấp độ đơn giản nhất, phi triết học (non-philosophie) chẳng qua chỉ là một sự lồng ghép hiện tượng học cực đoan. Theo Laruelle, sự không thể tách rời khỏi thế giới này là thuộc tính cố hữu của triết học. Nhưng cách Laruelle đọc triết học về sự khác biệt (philosophie de la différence) cũng chỉ là một hình thức phản chiếu mang tính hiện tượng học: siêu nghiệm tự ngã trao tặng chính nó, tự ngã siêu nghiệm, tự ngã tâm lý = sự khác biệt tuyệt đối, sự khác biệt ngữ pháp, sự đồng nhất thực tại. Nhưng điều mỉa mai là, chính phi triết học cũng chỉ đơn thuần đảo ngược trình tự của ba cấp độ này (Đại nhất, chủ thể phi triết học, chủ thể triết học). Nếu xét theo cách này, Laruelle thậm chí còn kém hơn Michel Henry, vì ít nhất Michel Henry không cần phải định nghĩa chủ thể phi triết học như một sự ở-giữa (entre).
Tôi và thế giới trong một cuộc chiến—đó là bí mật của tôi. Nhưng, ai (Qui)?
.jpg)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét