Thứ Ba, 29 tháng 7, 2025

London After the Rave by Mark Fisher

( trích dịch từ văn bản Ghosts of my Life)

“Burial” tuyệt đối là album mà tôi đã mơ về suốt bao năm trời.

Nó là một bản nhạc khiêu vũ trong mộng, là tập hợp “những khúc ca mộng mị” mà Ian Penman từng hình dung trong bài viết mang tính khai phá của ông về Maxinquaye của Tricky. MaxinquayePole ở đây là những điểm tham chiếu — giống như hai nghệ sĩ ấy, Burial triệu hồi những bóng ma âm thanh từ tiếng lách tách, để cho vật tính ngẫu nhiên của chúng được lộ diện thay vì bị kìm nén. “Bạo lực học tiếng nứt” (cracklology) của Tricky và Pole là một sự phát triển tiếp theo của thứ ma thuật duy vật mang tên dub, nơi “đường khâu của bản ghi âm bị lật ra, để chúng ta được lắng nghe và đắm chìm.” (trích Penman). Nhưng trái ngược với sự oi bức của Bristol trong Tricky, hay sắc u tối Berlin trong Pole, âm thanh của Burial gợi lên hình ảnh trong những bản tin: “một tương lai gần, phía nam London bị ngập nước.”
Bạn sẽ không bao giờ biết được tiếng nổ lách tách ấy là điện tĩnh cháy rực trong đài phát thanh lậu, hay là mưa nhiệt đới xối xả ngoài khung cửa sổ, nhấn chìm cả thành phố.

Có thể là tương lai gần... nhưng trong mùa xuân vô tích sự này, khi tôi bước đi giữa những con phố ẩm ướt, mưa bụi giăng khắp phía nam London, tai đeo Burial, tôi chợt nhận ra: album này chính là hình ảnh hiện tại của London. Tức là, nó gợi lên một thành phố không chỉ bị quá khứ ám ảnh, mà còn bị một tương lai đã mất làm cho rối loạn. Dường như không phải “tương lai gần” mới là điều nó nói đến, mà là nỗi đau đến từ một tương lai không bao giờ tới. Burial day dứt vì những gì từng xảy ra, từng có thể xảy ra — và trên hết, vì những điều vẫn còn có thể xảy ra. Album giống như một tấm nhãn phai màu của một thập kỷ: đứa trẻ mang giấc mơ rave bị nghiền nát bởi công việc không dứt.

Burial là bài ai ca cho những kẻ say mê rave cuồng tín (Hardcore Continuum), là bản Memories from the Haunted Ballroom của thế hệ rave. Như thể ta bước vào một không gian hoang tàn nơi từng diễn ra cuộc thác loạn, và những kẻ rave trở lại địa điểm đã bị bỏ rơi ấy. Tiếng còi hơi câm lặng vang lên như hồn ma của những cuộc vui quá khứ. Mảnh kính vỡ rạn dưới gót giày. Những cơn hồi tưởng từ thuốc lắc đưa London đến trạng thái nửa sống nửa chết, như thể Jacob’s Ladder đưa lũ quỷ trồi lên từ tàu điện ngầm New York. Ảo giác thính giác khiến nhịp điệu thành phố trở nên vô cơ, không hẳn là quỷ quái, mà là tuyệt vọng. Bạn thấy những gương mặt lẩn khuất trong sương, nghe thấy giọng nói giữa tiếng lách tách. Âm trầm mà bạn tưởng đang nghe hóa ra chỉ là tiếng ầm ì của tàu điện.

Chính cảm xúc tang thương và u uất ấy khiến Burial khác hẳn với sự tự khép kín và nghiêm trọng cảm xúc trong phần lớn dubstep. Vấn đề của tôi với dubstep là: khi nó định nghĩa dub như một thực thể khép kín, không liên quan gì tới bài hát hay pop, thì nó thường bỏ lỡ hồn ma sinh ra từ sự khuyết thiếu trong dub. Sự làm trống ấy không tạo ra không gian, mà tạo ra một cảm giác phẳng, tù túng, gần như claustrophobic. Nếu Burial có chiều sâu ba chiều trong ma học của âm thanh nứt vỡ, thì đó là vì nó trao đặc quyền cho những âm thanh bị xóa bỏ — trở về với bản chất phi trung tâm của dub. Những âm thanh buồn bã lướt ngang track như mảnh thư tình bị bỏ rơi, cuốn bay trong những con phố bị tàn phá bởi một thảm họa không tên. Âm thanh ấy khiến lòng tan nát, giống như những cú long take trong Stalker (1979) của Tarkovsky, khi máy quay lơ lửng trên cao, trôi qua những vật thể rực rỡ giờ đã trở thành rác thải.

London trong Burial là một thành phố bị tổn thương — nơi ban ngày là những bệnh nhân tâm thần lang thang được thả ra, ban đêm là những cặp đôi chán nản trên xe buýt, và là những bậc cha mẹ không thể bán nổi bộ sưu tập đĩa rave 12-inch của mình. Gương mặt ai cũng phảng phất bất an, và đồng thời bị quấy rầy bởi những đứa con tôn thờ hư vô của họ — những đứa tin rằng mọi chuyện không phải luôn luôn như thế. Sự đau đớn trong You Hurt MeGutted là thứ đau không thể chịu nổi — sinh ra từ cú va chạm giữa Dem 2 và Durutti Column thời Vini Reilly. Southern Comfort chỉ làm dịu nỗi đau một chút. Ravers trở thành những kẻ lang thang vô định, còn nhịp beat của Burial thì bất tử — như tiếng tích tắc của máy đếm nhịp hỏng trong ngôi trường bỏ hoang ở Silent Hill, hay tiếng bánh xe lạch cạch của chuyến tàu ma phủ đầy graffiti. Mười năm trước, Kodwo từng so sánh âm bass Hoover chát chúa trong No U-Turn với “còi báo động của một ngàn chiếc xe hơi vang lên cùng lúc.” Bass của Burial thì dịu hơn, như linh hồn quay về, giúp những chiếc xe cháy rụi nhớ lại âm thanh từng reo gào của mình.

Trên thực tế, Burial khiến tôi nhớ tới tranh của Nigel Cooke. Những nhân vật buồn bã mà Cooke nguệch ngoạc trên tranh mình chính là hình ảnh tương đồng hoàn hảo với âm thanh của Burial. Mười năm trước, jungle và hip-hop từng triệu hồi ma quỷ, thiên thần, quái vật. Còn Burial thì gọi về những “cây cối hút thuốc và rau củ biết khóc” trong tranh của Cooke, những thứ không ngừng thở dài. Trong một bài nói ở Tate, Cooke cho rằng sự bạo lực của graffiti đến từ tốc độ. Việc ông tái tạo graffiti trong chất liệu “chậm” là sơn dầu, cũng giống như cách Burial nhào nặn chuyển động tăng động của rave vào nỗi u sầu trang nghiêm. Chủ nghĩa phi thực dân rách nát trong Burial đối với London hậu thiên niên kỷ giống như Wu-Tang Clan đối với New York thập niên 1990. Nó truyền tải điều mà Massive Attack từng hứa nhưng không bao giờ thực hiện được. Là thứ mà Timeless của Goldie đáng lẽ đã trở thành. Là thành phố Dub tương phản với Vocalcity của Luomo. Hãy tưởng tượng các bóng ma của Gorillaz đang phê ma túy—nhưng loại thuốc này gấp mười lần phê và mười lần mê. Tin tôi đi, Burial chính là một trong những album của thời đại này.


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

( dịch) Blanchot- một số suy ngẫm về chủ nghĩa siêu thực

Phụ lục: Bài viết này được xuất bản lần đầu năm 1945 trên tạp chí L'Arche, số 8, với tựa đề "Một vài suy ngẫm về chủ nghĩa siêu thự...