Tại sao trong The Dreamers lại xuất hiện một mớ hỗn độn các yếu tố—nhạc rock, cần sa, giải phóng tình dục, Maoism và cuốn Sách Đỏ nhỏ, phong trào sinh viên, chiến lũy và bạo loạn? Tại sao Hayek ngay từ thập niên 1970 đã có thể nhanh chóng “bước xuống từ ngọn núi thiêng” và, dưới sự nâng đỡ của Reagan và Thatcher, khiến cho “phúc âm” tân tự do lan truyền khắp thế giới? Và tại sao lại nói rằng 1968 đã mở ra hậu hiện đại?
Tất cả những câu hỏi ấy có thể quy về một vấn đề duy nhất: rốt cuộc trong thập niên 1960 đã xảy ra điều gì? cái gọi là “cách mạng” của thập niên 1960 thực chất là một cuộc đấu tranh của thế hệ tư sản mới—hay nói cách khác, tầng lớp trung lưu—with sinh viên đại học tư sản là chủ thể lịch sử của “cuộc cách mạng” này, dưới ngọn cờ Tân Tả, nhằm giành lại quyền lãnh đạo văn hóa vốn từ lâu đã rơi khỏi tay giai cấp tư sản. Nói cách khác, cuộc “cách mạng” này quả thật là một cuộc cách mạng, nhưng không phải như cách Cánh tả cũ hay giai cấp tư sản cũ khẳng định—rằng đó chỉ là sự hỗn loạn hay bạo loạn vô chính phủ; cũng không phải, như bề ngoài nó giương cao, là một cuộc cách mạng theo nghĩa “Công xã Paris.” Thay vào đó, nó là một cuộc tự-cách-mạng của giai cấp tư sản.
Đấu tranh giai cấp không chỉ biểu hiện ở “bên ngoài”—như trong cuộc đối đầu giữa các Công xã viên Paris và Thiers—mà còn thể hiện ở bên trong một giai cấp, như những xung đột dữ dội giữa các lực lượng dị chất, như một cuộc tự-cách-mạng. Cách mạng Cộng sản bản địa (CR) và phong trào sinh viên thập niên 1960 cho thấy rõ điều này: nếu như cái trước chủ yếu nhằm đấu tranh chống lại ý thức tư sản trong nội bộ giai cấp vô sản, thì cái sau lại nhằm đấu tranh chống lại cả tàn dư hệ thống đẳng cấp phong kiến tiền hiện đại bên trong giai cấp tư sản lẫn các lực lượng dị chất đến từ giai cấp vô sản. Việc trong giai cấp tư sản lại xuất hiện những yếu tố phong kiến tiền hiện đại và sự dị chất vô sản có thể khiến người ta ngạc nhiên, nhưng đó chính là nghịch lý của ý thức giai cấp và vận động lịch sử: cơ sở hạ tầng kinh tế và kiến trúc thượng tầng không tồn tại trong một trạng thái quyết định luận cơ giới. Ý thức—hay nói cách khác, văn hóa—vừa có tính chất tiên tri, dẫn dắt, vừa có tính chất trì trệ, mục rữa.
Nói ngắn gọn, sau khi hoàn tất cuộc cách mạng chính trị–kinh tế, giai cấp tư sản một mặt trong lĩnh vực văn hóa vẫn bị áp chế bởi quyền lực bá quyền của truyền thống quý tộc, mặt khác trong lĩnh vực đạo đức thì từ khi mới ra đời gần như đã luôn bị lên án như kẻ bị áp bức, bị bóc lột. Nói cách khác, tuy nắm quyền lực chính trị, nhưng trong văn hóa, giai cấp tư sản vẫn chỉ là hạng “tầm thường” thứ yếu dưới sự chi phối của truyền thống quý tộc; còn trong đạo đức, nó bị giai cấp vô sản khinh miệt như một thứ “tiện dân” lạc loài. Lấy nước Pháp làm ví dụ: cơ quan lập pháp cho văn hóa Pháp chính là Viện Hàn lâm Pháp, nơi nắm giữ “kinh điển phương Tây”; và trong thập niên 1950–1960, đúng như Foucault từng nói, ở Pháp trở thành trí thức gần như đồng nghĩa với trở thành trí thức cánh tả: hoặc là hiện sinh chủ nghĩa, hoặc là Marxist, hoặc đồng thời là cả hai.
Chính vì giai cấp tư sản chưa hoàn toàn nắm quyền: mặc cảm tự ti về văn hóa và đạo đức của họ tỏ ra lạc điệu với sự cấp tiến trong chính trị–kinh tế (nói thế có chút châm biếm), nên giai cấp tư sản buộc phải chủ động thúc đẩy phong trào dân quyền, buộc phải chủ động cung cấp phúc lợi xã hội cao, buộc phải tăng thuế đánh vào giới chủ doanh nghiệp lớn. Nói cách khác, chế độ tư bản chủ nghĩa vẫn chưa giải phóng hết tiềm năng của nó. Bản tính mưu lợi của tư bản tất yếu đòi hỏi phải trút bỏ mọi “gánh nặng” đạo đức và mỹ học. Trên cơ sở đó, việc trong thập niên 1960—giai đoạn tăng trưởng kinh tế cao—lại bùng phát một cuộc “cách mạng cánh tả” cũng không phải là điều khó hiểu.
Cũng từ cơ sở này, việc các thành phần tích cực trong phong trào sinh viên thập niên 1960 phần lớn là con cái gia đình tư sản giàu có—một hiện tượng “kỳ quặc” khác hẳn với truyền thống các phong trào cách mạng cánh tả vốn do giai cấp công nhân làm lực lượng chủ đạo—cũng không còn là điều đáng ngạc nhiên nữa. Chẳng hạn như trong Kẻ Mộng Mơ (The Dreamers), hai anh em sở hữu một căn biệt thự lớn; trong Cô gái Trung Hoa (La Chinoise) của Godard, thủ lĩnh nhóm cách mạng lại là một nữ sinh viên triết học xuất thân từ gia đình tư sản giàu có; hay trong Nhóm Baader–Meinhof (The Baader Meinhof Complex), hầu như tất cả các nhân vật chính đều là những thanh niên được giáo dục tốt và có điều kiện gia đình sung túc.
Dùng lời của Lacan nói với những sinh viên tham gia phong trào: “Với tư cách những kẻ cách mạng, các anh là những người mắc chứng cuồng loạn (hysteria); mà bệnh nhân cuồng loạn thì luôn cần một ông chủ mới, và các anh cũng sẽ có một ông chủ mới” để khái quát cuộc cách mạng này, tôi cho rằng vô cùng xác đáng. “Cuồng loạn” chính xác mô tả trạng thái hỗn loạn trong ý thức giai cấp của tư sản: nắm giữ và “tấn công mạnh mẽ” trong lĩnh vực kinh tế và chính trị, nhưng đồng thời lại bị giáng đòn kép trong lĩnh vực thẩm mỹ và đạo đức. Chính sự xé rách và mâu thuẫn đó đã làm nảy sinh chủ nghĩa hiện đại kể từ Baudelaire. Sinh viên tư sản thập niên 1960 là những kẻ cuồng loạn: trong trường đại học họ được đào luyện bằng kinh điển kinh tế chính trị học cánh tả, đọc một lịch sử toàn bạo lực bóc lột của chủ nghĩa tư bản; về nhà thì đối diện cha mẹ là những nhà tư bản; mở TV ra lại thấy cảnh quân đội Mỹ gây tội ác xâm lược ở Việt Nam. Vì vậy, họ lựa chọn “phản bội giai cấp của mình”, giương cao ngọn cờ Marx, Gramsci, Trotsky, Mao để chống lại chính cha mẹ tư sản. Những sinh viên này nuôi giấc mộng về một không tưởng, nhưng cuộc “cách mạng” đó ngay từ đầu đã không hề có ý định lật đổ cái gì hay kiến lập cái gì. Cách mạng thập niên 1960 là một “bài thơ ứng tác”: mù quáng, vô mục đích. Bởi vậy, khi De Gaulle bị buộc phải rời Paris, sinh viên nổi dậy cũng không có bất kỳ hành động thực sự nhằm đoạt quyền, và càng không thể thực sự liên kết với phong trào công nhân (theo nghĩa này, việc chửi Đảng Cộng sản Pháp tuy có lý, nhưng hai bên vốn dĩ không thể liên minh được).
Sinh viên tham gia phong trào, dù mang ngọn cờ cánh tả, về bản chất lại đại diện cho vô thức tập thể của giai cấp tư sản. Giai cấp tư sản đã chán ngán sự độc quyền lãnh đạo văn hóa của giới quý tộc, cũng đã mệt mỏi với những lời rao giảng đạo đức dai dẳng bên tai từ cánh tả. Vì vậy, phong trào sinh viên thập niên 1960 biểu hiện như một cuộc lật đổ hệ thống phân cấp văn hóa, thể hiện như sự giải phóng của thân thể và tình dục—trực tiếp đối nghịch với ý thức hệ bảo thủ của tư sản cũ. Họ lật đổ “ông chủ” cũ—tức hệ thống phân cấp văn hóa mà văn hóa cao quý của quý tộc là đại diện—để giành lấy quyền lãnh đạo văn hóa cho giai cấp tư sản. Lịch sử sau thập niên 1970 thực sự đã chứng minh thành công ấy: với cái giá vô cùng nhỏ, họ đạt được quyền lực chính trị–kinh tế mà trước kia giai cấp tư sản cũ phải đại động can qua, thậm chí đổ máu mới có được.
Bằng việc dùng chủ nghĩa tương đối làm vũ khí, tầng lớp sinh viên tư sản đã bào mòn hệ thống văn hóa vốn được trình hiện như một cấu trúc phân tầng theo chiều dọc thành một mặt phẳng không độ sâu. Trên mặt phẳng đó: “mọi thứ đều được phép”, bởi không còn bất cứ giá trị hay chuẩn mực đạo đức nào có thể được xem là cao hơn, vượt trội hơn.
Đó chính là “ông chủ mới” mà đám sinh viên ấy đã tìm ra cho triệu chứng cuồng loạn của mình — chủ nghĩa đa văn hóa toàn cầu dựa trên tương đối luận. Điều này tuyệt nhiên không phải ngẫu nhiên xuất hiện: nó gắn chặt với quá trình tái sản xuất mở rộng của chủ nghĩa tư bản, gắn liền với sự chuyển đổi cơ cấu sản xuất sang hậu–Fordism, và gắn chặt với toàn cầu hóa tư bản chủ nghĩa. Khi những xúc tu của tư bản dần vươn ra toàn cầu, nó cần một thứ vũ khí để quét sạch mọi rào cản về giá trị và đạo đức — dân tộc, chủng tộc, giới tính… — và vũ khí ấy chính là chủ nghĩa đa văn hóa toàn cầu. Nói cách khác, chính tương đối luận bản thân nó đã là một hệ tư tưởng, nhưng lại khoác lên mình vẻ ngoài trung lập tuyệt đối để rao bán cho những người ở các khu vực, văn hóa, giới tính khác nhau.
Chính cái mặt phẳng vô độ sâu, vô chủ thể, vô ý nghĩa ấy đã khiến cho “bao dung” được mở rộng đến mức tham lam: nó thu nạp mọi lực lượng kháng cự dị chất vào bề mặt bao dung của nó, đồng thời làm sâu thêm tính chính danh của bản thân. Đây mới là thế bế tắc thực sự của mọi kháng cự đương đại: ngày hôm sau sau cơn cuồng hoan, phải làm gì?
Có lẽ, lúc này chúng ta lại phải nhắc lại chính khẩu hiệu của năm 1968: Hãy để trí tưởng tượng nắm quyền. Trong một hệ thống không ngừng tự sao chép, mở rộng vô hạn, để nhìn ra cái bất khả, chúng ta vẫn cần đến những phác thảo về một viễn tượng không tưởng.

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét