«Mỗi người trong chúng ta đều đem bản thân và toàn bộ sức mạnh của mình đặt dưới quyền lực chung…»
— Jean-Jacques Rousseau, Khế ước xã hội, Quyển I (công thức khế ước).
« Chacun de nous met en commun sa personne et toute sa puissance sous la suprématie collective… » — Jean-Jacques Rousseau, Du contrat social, Livre I (formule du pacte).
1. Từ gốc đi trước, lấy đó làm chuôi. Trước hết cần nói qua về một chuỗi dường như tồn tại, từ từ nguyên cho đến bộ máy diễn ngôn: tiếng Pháp contrat (tiếng Latinh contractus, từ contrahere) trên bình diện nghĩa thực ra không phải trung tính kiểu “ước định”, mà trong ngữ nghĩa là “thu gom, ràng buộc” nhiều ý chí thành một thực thể pháp lý duy nhất; sự quy định đồng nguồn này quyết định rằng, trong diễn ngôn chính trị, nó không phải là sự miêu tả mà là một hành động – đưa các chủ thể phân tán vào khuôn khổ pháp lý của cộng thể. Đồng thời, volonté (tiếng Latinh voluntas) không chỉ định “dục vọng nhất thời” song song, mà là “hành vi quyết ý/định hướng” (tức động cơ tâm lý có khả năng chuyển hướng phán đoán về một đối tượng nhất định). Khi tư tưởng đặt contrat và volonté cạnh nhau như một mệnh đề chính trị (tức trong công thức “khế ước xã hội”), nó hoàn tất một sự dịch chuyển logic: từ “nhiều chủ thể dục vọng cùng tồn tại” sang “một quyết định chủ quyền duy nhất” – tức một công trình diễn ngôn, trong đó khế ước trở thành thao tác ngữ pháp chuyển dịch ý chí cá nhân thành quyền uy công cộng. Mà thao tác này ngay trong gốc khái niệm đã chứa đựng lực tích hợp và đồng hóa.
Khế ước như một kỹ thuật “đồng cấu hóa”: nói cách khác, khế ước của Rousseau không phải khế ước trao đổi theo nghĩa văn bản pháp lý, mà là sự hợp nhất “cái-tự-ngã-vật” (personne) với “tập hợp quyền năng” (puissance) thành một thao tác tạo nghĩa mang tính toàn thể. Phân tích chi tiết từ ngữ nguyên: contrat ← Latinh contrāctus (“lôi kéo cùng nhau, kéo lại thành một”), gốc từ nhắc ta rằng khế ước trước hết là kỹ thuật “kéo lại cùng nhau” (drawing-together), chứ không đơn thuần là sự chuyển nhượng quyền lợi. Bởi vậy, nếu coi chính trị học như một “kỹ thuật tích hợp”, thì khế ước trong Rousseau hiện ra như hành động thống nhất các dục vọng phân tán và tư cách độc lập vào một trường ký hiệu có thể gán cho tính “phổ quát” (généralité). Sự “đồng cấu hóa” này không được thực hiện bằng cưỡng bức nén ép, mà bằng cách tái định hướng ý nghĩa tập thể – mỗi chủ thể “trao gửi cái nhân của mình” (personne) và “sức mạnh của mình” (puissance) cho một cái “chúng ta” được đặt tên. Chuỗi vận hành là: khế ước → sự ủy thác (aliénation) → sự chuyển hóa căn cước bên trong/ngoài (từ tư nhân sang công dân) → nhờ đó mà sinh ra tính phổ quát (volonté générale như mối liên hệ mới).
Chính bởi khế ước đồng thời thực hiện “tái mã hóa căn cước” và “tái phân bổ quyền năng”, nó tự thân là một công cụ có tính công trình chế định cao: chỉ cần cơ chế diễn giải và khung ký hiệu vững chắc, trật tự xã hội toàn thể có thể được định hình, chứ không chỉ đơn thuần duy trì bằng cưỡng bức. Điều này cho thấy cái gọi là “sự đồng ý” trong văn bản Rousseau không phải là lời nguyện cầu đạo đức, mà là một mệnh đề thiết kế mang tính chế định.
Trang nhan đề (Du Contrat social, ấn bản 1762 — chi tiết trang nhan đề): cho thấy Rousseau đã đặt tên tác phẩm của mình là “Khế ước xã hội / Nguyên lý quyền lực chính trị” (tiêu đề và cách trình bày đặt “khế ước” và “chính trị” cạnh nhau, dường như ám chỉ sự hợp pháp hóa và công cộng hóa của diễn ngôn).
« La volonté générale est toujours droite; elle tend toujours à l'utilité publique; mais le jugement qui la guide n'est pas toujours éclairé. » — Jean-Jacques Rousseau, Du contrat social, Livre II, Chap. III (Si la volonté générale peut errer)
2. “Tổng thể hóa” như một sự chuyển đổi phạm trù trong Rousseau.
Bởi vì từ nguyên của tính từ général/générale đã cấy ghép quan niệm về “thuộc loại / tính tổng thể” vào trong danh từ, khiến cho volonté générale về mặt ngữ nghĩa không chỉ là “tổng của đa số”, mà còn đồng thời nâng cấp cả đối tượng được phán định lẫn chủ thể phán định thành “tổng thể” - tức một chủ thể tổng thể hóa trên bình diện pháp lý (the body politic) được đặt song song với đối tượng tổng thể hóa (lợi ích công cộng). Về mặt logic văn bản, Rousseau phân biệt rõ volonté particulière với volonté générale và đòi hỏi tính “chung” không chỉ ở phương diện biểu đạt (xuất phát từ số đông) mà còn ở phương diện đối tượng (hướng tới lợi ích của toàn dân) phải được giữ trong trạng thái thuần khiết. Nói cách khác, ở cấp độ khái niệm, ông quy định “tính phổ quát” như một quá trình thanh lọc phạm trù: bất cứ mục đích cá biệt nào đều bị loại bỏ như cái “phi-phổ quát”. Do đó, sự chuyển đổi phạm trù ngữ nghĩa này đồng thời chính là cơ chế hợp pháp hóa quyền lực: chỉ khi một mệnh đề được diễn ngôn hóa thành “générale”, nó mới chuyển từ sự thuyết phục đạo đức thành điểm khởi đầu của pháp quyền, qua đó cung cấp cho quyết định chế định có tính đơn hướng một nền tảng chính danh về mặt danh nghĩa.
Ý chí phổ quát được Rousseau kiến tạo như một “vòng khép kín của sự chính đáng” và như một dạng lọc nhận thức. Phân tách từ nguyên: volonté ← Latinh voluntas (ý chí, khuynh hướng), générale ← Latinh generālis (thuộc loại, thuộc giống loài). Như vậy, volonté générale theo nghĩa đen là “ý chí của tập nhóm”, nhưng Rousseau biến nó thành đích điểm của chính đáng chính trị - không phải vì nó luôn là một phán định đúng về mặt sự kiện, mà vì nó đã hoàn tất một vòng khép kín cả về ngữ nghĩa lẫn chế định: cô đặc các phán đoán đa nguyên thành một “mệnh đề phổ quát” khả thi để thi hành. Bởi vòng khép kín này tự chứng minh cho chính nó (tức: pháp luật chính là sự phát ngôn của vòng khép kín đó), mọi sự phản biện đều buộc phải diễn ra trong cùng một vòng khép kín. Hệ quả có hai tầng: (1) lọc nhận thức (le filtrage cognitif) - mọi phán đoán công cộng phải được phạm trù hóa như “phổ quát” thì mới được thừa nhận; (2) tính đơn hướng của hợp pháp hóa - một khi ý chí tập thể được xác nhận là “chung”, thì sự phản đối cá biệt không còn có thể viện dẫn một chính danh ngoại tại nào cao hơn, nhờ đó diễn ngôn chính trị sản sinh từ bên trong một sức cưỡng bức mạnh mẽ.
Nếu triển khai chuỗi này: volonté générale (được ngữ nghĩa hóa) → tái mã hóa thành diễn ngôn chế định (luật pháp = sự phát biểu của ý chí phổ quát) → lọc nhận thức và sự củng cố của đồng thuận → trong vận hành chế định tạo ra hiệu lực trên thực tế (de facto coercion), tức “khiến cho sự phản đối mất đi vị trí khả kiến của dị nghị”. Bởi vậy, nếu chỉ xem “ý chí phổ quát” như một khái niệm chuẩn tắc, ta sẽ bỏ qua phương diện của nó như một kỹ thuật chính trị - tức thao tác biến ý kiến thành năng lực thực thi. Chính điểm này là mấu chốt để đọc Rousseau như một “thiên tài toàn trị”: ông đã thiết kế một cơ chế chuyển hóa hiệu quả được bao bọc dưới danh nghĩa tính hợp pháp.
Triển lãm của BnF (phóng to cục bộ, chi tiết nhan đề Du Contrat social): thầy giáo nói đây là thể thức in ấn được thấy trong bộ sưu tập quốc gia Pháp hoặc các bộ sưu tập có tính thẩm quyền, gợi ý rằng văn bản không chỉ là một tuyên ngôn tư tưởng, mà đồng thời tự trình hiện như một sự “pháp điển hóa” trong lời hiệu triệu tu từ.
« Il ne faut pas confondre l'amour-propre et l'amour de soi-même; deux passions très différentes par leur nature et par leurs effets. L'amour de soi, qui ne regarde qu'à nous, est content quand nos vrais besoins sont satisfaits; mais l'amour-propre, qui se compare, n'est jamais content… » — Jean-Jacques Rousseau, Émile, ou De l'éducation, Livre IV.
3. Về cơ chế cảm xúc như sự dịch chuyển và khả năng khả-thi-hóa.
Trong luận văn của Rousseau, ông phân biệt rõ amour-de-soi (tự bảo tồn bản năng, mang tính sinh tồn) và amour-propre (lòng tự tôn dựa trên hình ảnh phản chiếu từ tha nhân / ham muốn so sánh). Rousseau chỉ ra rằng amour-propre trong các liên hệ xã hội sẽ sản sinh những cảm xúc xã hội hóa như so bì, ganh tỵ, sĩ diện và xấu hổ.
Xét từ logic quản trị, amour-propre không chỉ là mô tả một tính tình cá nhân, mà còn có thể được chế định hóa thành đòn bẩy quản trị: luật pháp, hệ thống danh dự, sự biểu dương và trừng phạt công khai… tất cả những cấu trúc bên ngoài ấy có thể tái định hướng amour-propre của cá nhân, sao cho một số hành vi trở thành “con đường để được tôn trọng”, trong khi những hành vi khác bị gắn nhãn là đáng hổ thẹn. Nhờ vậy, quy phạm bên ngoài được nội hóa thành động lực tự quản.
Suy ra: khi diễn ngôn chính trị (theo cấu trúc “khế ước – tổng thể” của hai phần trước) thiết lập một tham chiếu mang tên “lợi ích công cộng”, thì amour-propre của cá nhân, trong tính toán “cái gì duy trì/nâng cao được tự tôn”, sẽ chọn cách điều chỉnh để trùng khớp với quy phạm công cộng, hoàn tất sự chuyển hóa từ cưỡng chế ngoại tại sang sự tự nguyện nội sinh. Đây chính là chuỗi trung gian biến “chẩn đoán cảm xúc” thành “công trình chính trị”.
Trong văn bản của Rousseau, cảm xúc và tâm lý không phải là thứ ngoại biên, mà là cơ chế trung tâm. Về từ nguyên, amour-propre kết hợp giữa “tình yêu” (amour) và “thuộc về bản thân” (propre), khiến nó vừa có phương diện khẳng định bản ngã, vừa mang chất liệu xã hội của sự chiếm hữu/so sánh. Bởi vậy, thủ thuật chính trị có thể khơi gợi “dư âm” của amour-propre: khi ý thức cộng đồng được kiến tạo như thước đo đạo đức hay chính trị, lòng tự tôn cá nhân sẽ được dẫn dắt để đồng nhất với tiêu chuẩn được gắn nhãn “phổ quát”, và việc bất tuân sẽ trở thành vết nhơ của tự tôn.
Sự phân biệt amour-de-soi với amour-propre (amour ← Latinh amor; propre ← Latinh proprius, “thuộc về bản thân, riêng tư”) không phải chỉ là chú thích tâm lý học, mà là nền tảng của công trình chính trị. Amour-de-soi hướng đến bản năng tự bảo toàn tự nhiên; amour-propre hướng đến sự so sánh và đánh giá xã hội. Cái sau lệ thuộc vào sự phán xét của tha nhân để duy trì cảm thức giá trị của bản thân, nên tự nhiên có thể được chế định hóa thành “đòn bẩy danh dự/xấu hổ”.
Nếu đặt sự phân biệt tâm lý này vào chuỗi cấu thành của quốc gia: quốc gia thông qua nghi lễ, thứ bậc, phân phối và trật tự biểu tượng, sẽ dẫn hướng amour-propre về những mục tiêu công cộng cụ thể, nhờ đó hình thành sự tự kỷ luật trong hành vi xã hội mà không cần trực tiếp viện đến bạo lực. Chuỗi này, nói chặt chẽ hơn, là:
→ Tự bảo tồn tự nhiên
→ Cái tôi so sánh trong xã hội
→ Định chế hóa sự đánh giá của tha nhân (danh dự / chế giễu / lễ nghi)
→ Sự đồng hướng trong hành vi và sự giám sát bản thân (kỷ luật chính trị đã nội hóa).
Do đó Rousseau không cần ra lệnh cưỡng chế ở từng bước: ông đã cung cấp một kỹ thuật chính trị mang tính “nội hóa”, khiến nhân dân trên con đường tìm kiếm sự thừa nhận từ người khác sẽ tự động đồng quy, qua đó hiện thực hóa sự lan tỏa và củng cố của ý chí trị vì. Nhìn cơ chế này dưới khung “thiên tài toàn trị” sẽ thấy Rousseau đã trực tiếp nối liền trực giác tâm lý học với công trình quốc gia.
4. Kết luận hệ thống (hợp nhất đoạn 1, 2, 3):
(A) Gốc từ và diễn ngôn tạo cho “khế ước” một logic có khả năng gom ý chí cá nhân thành chủ quyền thống nhất;
(B) Phạm trù générale đặt mọi sự phán định được diễn ngôn này gọi là “phổ quát” vào vị trí pháp quyền ưu tiên;
(C) Đặc tính tâm lý – xã hội của amour-propre khiến cá nhân dễ gắn giá trị bản thân với sự thừa nhận công cộng, nhờ đó dưới áp lực thể chế họ có xu hướng nội tại hóa sự phục tùng.
Cộng thêm những câu chữ mang tính chế tài hiển nhiên trong văn bản (chẳng hạn: “bất cứ ai từ chối phục tùng ý chí phổ quát sẽ bị buộc phải tuân phục; chính điều này có nghĩa là dùng vũ lực để khiến hắn trở nên tự do” — cách diễn đạt gốc cho thấy sự đặt cạnh nhau về nguyên tắc của “cưỡng chế” và “tự do”), ta có được một suy luận hoàn chỉnh: sự liên kết giữa diễn ngôn – phạm trù – cảm xúc vừa hình thành chuỗi hợp pháp hóa thể chế, vừa mở ra con đường biện hộ nội tại cho việc sử dụng cưỡng chế như một phương tiện “tái giáo dục/đồng hóa”. Nói cách khác, cú pháp lý thuyết của Rousseau không chỉ giải thích cách đạt tới công lý, mà đồng thời cung cấp logic chính đáng hóa việc biến dị nghị thành “bệnh lý/độ lệch cá biệt” để rồi nhân danh cộng đồng áp đặt sức mạnh hiệu chỉnh. (Cấu trúc ngữ pháp “bị buộc phải tự do” chính là bằng chứng ngôn từ cho cơ chế này).
Ở tầng thiết kế thể chế, phát minh nguy hiểm nhất thường là sự khâu vá “cưỡng chế” và “tự do” trong một diễn ngôn chính đáng. Rousseau công khai hóa sự khâu vá đó trong câu văn nổi tiếng nhất của ông: khi một cá nhân từ chối khuất phục “ý chí phổ quát”, anh/chị ta sẽ bị “toàn thể quốc thể cưỡng chế” buộc phải tuân phục, và từ đó “bị ép buộc trở thành tự do” (contraint à être libre). Về mặt ngữ nghĩa, forcer (cưỡng chế) và être libre (trở thành tự do) vốn thuộc hai phạm trù đứt gãy, nhưng Rousseau liên kết chúng thành một công thức hợp pháp: nhà nước có thể, thông qua cơ thể tập thể (corps entier de la nation), biến kẻ bất tuân thành chủ thể tự do. Chuỗi logic là: mệnh đề hợp pháp (volonté générale) → hành động hóa (loi) → cơ thể toàn dân thi hành (force collective) → cá nhân chuyển hóa (bị ép tuân phục và trở lại thành “công dân tự do”) → luật pháp tự hoàn tất.
Cái “thiên tài” của cơ chế này không nằm ở sự sáng tạo kỹ thuật, mà ở việc trong giới hạn của diễn ngôn, ông đã chính đáng hóa cưỡng chế như một thứ tự do mang tính cứu rỗi – hoàn thành đồng thời hai vòng khép kín: hợp pháp tính tạo ra lý do để phục tùng, và sự phục tùng lại củng cố hợp pháp tính. Vì vậy, gọi Rousseau là một “thiên tài toàn trị” không có nghĩa đồng nhất ông với các bạo chúa hiện đại, mà là nhấn mạnh rằng ông đã phát minh ra trong diễn ngôn hợp pháp tính một kỹ thuật thể chế cho phép sự phục tùng tự chính đáng hóa, gần như không thể bị lật đổ từ bên ngoài. Đúng chứ?
« Pour découvrir les meilleures règles de société qui conviennent aux nations, il faudroit une intelligence supérieure… Il faudroit des Dieux pour donner des loix aux hommes. » — Jean-Jacques Rousseau, Du contrat social, Livre II, Chap. VII (Du législateur).
5. Nếu coi cấu trúc trên như là sự phán định “thiên tài toàn trị theo nghĩa cổ điển” thì điều đó đồng nghĩa về phương pháp là nhận diện một thiết kế nội tại tự-cohérent:
-
Sự lựa chọn ngữ nguyên và ngữ pháp (biến “khế ước” và “ý chí” thành cùng một công trình diễn ngôn),
-
Tổng thể hóa bằng phạm trù (loại bỏ sai biệt cá nhân khỏi lĩnh vực hợp pháp tính),
-
Thể chế hóa tính phản thân của cảm xúc (khiến cá nhân qua cơ chế tự tôn mà nội tại hóa chuẩn mực công cộng),
-
Chính đáng hóa chế tài một cách minh thị (cho phép hay thậm chí hứa nhận rằng cưỡng chế là công cụ bảo đảm sự nhất trí toàn thể).
Nếu giải thích “thiên tài toàn trị” như là một danh xưng nhân cách hóa cho việc “trên lý thuyết phát minh và kết nối một tổ hợp logic cho phép nhà nước, thông qua hệ thống pháp luật + diễn ngôn + quản trị tâm lý, thực hiện sự đồng hóa toàn thể”, thì trong văn bản của Rousseau quả thật có đủ mọi khâu cần thiết: khởi điểm khái niệm, tẩy sạch bằng phạm trù, động员 cảm xúc, và tính chính đáng của chế tài. Học giới về khả thể nội tại này không phải là suy đoán vô căn cứ (xem các nghiên cứu về Rousseau và tính chất toàn trị trong lịch sử và khoa học chính trị, ví dụ [https://www.jstor.org/stable/2125667]). Do vậy, định vị kết luận này như một suy luận cấu trúc dựa trên cơ chế nội tại của văn bản sẽ chịu đựng được phản biện hay hiệu chỉnh qua việc đối chiếu từng câu chữ và khảo sát ngữ nguyên, hơn là chỉ dừng ở một phán định đạo đức đơn giản.
Nhà lập pháp (le législateur), tức sự hòa trộn của huyền thoại và kiến tạo thể chế, là nơi Rousseau đẩy công trình chính trị sang tầng huyền thoại. Về từ nguyên: législateur ← Latin legislator (lex/legis + lator, “người mang/đưa luật đến”), điều này khiến nhà lập pháp vừa là “người mang luật”, vừa gánh vai “người sáng tạo ý nghĩa”. Rousseau thực sự thừa nhận: lập pháp chân chính không phải là chắp vá kinh nghiệm, mà cần đến một dạng “uy quyền–quyến rũ” hoặc “nghi lễ–niềm tin” vượt thường. Ông nói thẳng: “Il faudroit des Dieux pour donner des loix aux hommes” (“cần đến các vị thần để ban luật cho loài người”), rồi tiếp tục miêu tả những thủ pháp nghệ thuật nhằm cố định thể chế thông qua “thần thoại, tôn giáo, lễ nghi”.
Đặt chương này vào mạch giải thích của tôi:
nhà lập pháp (thiên phú/kỹ nghệ) → phát minh diễn ngôn thể chế và tôn giáo/lễ hội (kiến trúc biểu tượng) → định hình tâm lý xã hội (les mœurs) → làm cho luật pháp trở nên bền vững và được đồng thuận.
Nói cách khác, Rousseau đã thiết kế ra một nhân vật không đơn thuần là “kỹ sư pháp luật” cũng không hoàn toàn là “giáo sĩ”, mà là một “nhà sản xuất”: người tạo dựng niềm tin công cộng, khiến luật pháp không còn là sự cưỡng chế ngoại tại, mà trở thành một sự đồng nhất nội tại. Từ góc nhìn phân tích toàn trị, đây chính là phát minh của “quyền lực mềm” – dùng văn hóa và nghi lễ để thay thế cho ẩu đả nguyên thủy hay bạo lực thường trực, từ đó đạt tới sự kiểm soát lâu dài.




Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét