Thứ Sáu, 10 tháng 1, 2025

 "Lý trí Hy Lạp," Jean-Pierre Vernant viết ở phần cuối cuốn Nguồn gốc tư tưởng Hy Lạp, "không hình thành nhiều qua giao tiếp với sự vật, mà chủ yếu qua những mối quan hệ giữa con người với nhau. Nó không phát triển nhờ các kỹ thuật tác động lên thế giới tự nhiên, mà nhờ những kỹ năng ảnh hưởng đến tha nhân, với ngôn ngữ là công cụ chung: nghệ thuật chính trị, hùng biện, giảng dạy. Lý trí Hy Lạp, một cách tích cực, phản tư và có phương pháp, cho phép con người hành động lên nhau, chứ không nhằm biến đổi tự nhiên. Trong cả những giới hạn lẫn những đổi mới của mình, lý trí ấy là đứa con của thành bang."**

Ý niệm "biến đổi tự nhiên" mà Vernant nhìn nhận với ý nghĩa tích cực — một ý niệm mang tính Marxist, lấy cảm hứng từ luận đề cuối cùng về Feuerbach — với chúng ta ngày nay lại mang một sắc thái khác, bởi "biến đổi tự nhiên" phần lớn đã trở thành hủy diệt nó, điều mà giờ đây chúng ta không thể chối bỏ. Cách mà Vernant nhấn mạnh giới hạn của tư tưởng Hy Lạp từ một quan điểm sau cách mạng công nghiệp có thể gây chút lạc điệu (nhưng có lẽ đây là một lời phê bình không hoàn toàn công bằng với ông).

Ở tầng sâu hơn, điều thực sự thú vị là cách tư tưởng Hy Lạp lộ ra những thiếu sót thông qua phủ định: tư tưởng ấy thuộc về một thời kỳ mà sự phân cách giữa con người và tự nhiên chưa tồn tại. Những "nhà vật lý Ionia" mà Vernant nhắc đến (Thalès, Anaximandre, Anaximène) giải thích thế giới một cách hoàn toàn nội tại, bởi vì với họ, con người không tách biệt khỏi tự nhiên, không phải là một thực thể đặc biệt. Có lẽ chính điều này giải thích khả năng một mô hình tư duy duy nhất, dù sơ lược, có thể áp dụng đồng thời cho cả thành bang lẫn tự nhiên: không có sự đứt gãy giữa vũ trụ tự nhiên và vũ trụ con người; cả hai thuộc về một vũ trụ thống nhất, tuân theo cùng một quy luật.

Chính sự phân cách giữa con người và tự nhiên, cùng niềm tin vào sự vượt trội của con người — một niềm tin thúc đẩy hoặc bắt nguồn từ sự phân cách ấy — đã hợp lý hóa việc "biến đổi" tự nhiên, điều mà đối với người Hy Lạp cổ đại hoàn toàn xa lạ. Tư tưởng Hy Lạp, ở điểm nó hoàn toàn phi-hiện đại, nằm ở thời kỳ trước sự phân cách này. Theo cách tôi hiểu, Địa Trung Hải chính là biểu tượng cho sự không phân cách ấy. Nhưng, dĩ nhiên, các thuật ngữ như "không phân cách" hay "hợp nhất" đều không thích hợp ở đây: điều gì đó thậm chí không được nghĩ đến (không thuộc về điều không được nghĩ hay không thể nghĩ), điều mà tư duy không hề hiện hữu, thì điều đó cũng không thể gọi tên (nó không tồn tại). Địa Trung Hải dường như là không gian khái niệm nơi khả năng của sự không phân cách này có thể được tư duy.

"A! Nhân danh Héra, đây quả là nơi tuyệt đẹp để nghỉ chân! Cây platan này quả thực che bóng một vùng rộng lớn ngang với chiều cao của nó. Và cây dâu gai kia, thật lớn và tỏa bóng mát diệu kỳ! Đúng vào mùa hoa nở rộ, nơi đây không thể nào thơm ngát hơn! Còn nữa, dòng suối chảy dưới cây platan kia thật mê hoặc, làn nước mát lạnh mà chỉ cần chạm chân là cảm nhận được! Dòng suối này, nhìn từ những bức tượng, chắc chắn được dâng hiến cho các Nữ thần Nymph và Achéloüs. Và, hãy cảm nhận, không khí nơi đây thật dễ chịu, đầy quyến rũ và trong lành. Bản hòa âm của mùa hè, tiếng đồng ca của bầy ve sầu! Nhưng điểm tuyệt diệu nhất chính là thảm cỏ kia, với độ dốc tự nhiên mềm mại, cho phép ta ngả đầu nghỉ ngơi thật thoải mái. Tôi thật may mắn khi có một người dẫn đường tuyệt vời như bạn, Phaedrus thân yêu!"

Nếu ta đọc những đoạn văn mục đồng như trên (Phaedrus, 230 b-c), nếu thực sự nghiêm túc xem xét chúng thay vì chỉ coi là những miêu tả qua loa, ta sẽ tìm thấy một bằng chứng hùng hồn cho sự vắng bóng của ranh giới giữa cái mà ngày nay chúng ta gọi là "môi trường" (chính khái niệm "môi trường" đã ngầm khẳng định sự phân cách giữa con người và tự nhiên, bởi tự nhiên chỉ được xem là bao quanh con người, nơi con người là trung tâm, tự nhiên là ngoại vi) và con người.

Một cách vòng vo, ta có thể nói triết học đã sinh ra từ khung cảnh ấy, trong bầu không khí ấy, và trong phong cảnh ấy, bởi chính bối cảnh này tạo điều kiện lý tưởng cho triết học: triết học ra đời ở Địa Trung Hải vì Địa Trung Hải là mảnh đất màu mỡ cho triết học. Vì khí hậu Địa Trung Hải (theo nghĩa rộng nhất của từ "khí hậu": điều kiện thời tiết, không khí, ánh sáng, sắc màu) tạo điều kiện cho sự phát triển của tư duy triết học.

Ngoài các yếu tố đã được đề cập (chế độ nô lệ, khí hậu Địa Trung Hải), như đoạn trích từ Phaedrus đã gợi ý (ý tôi là cách Socrates nói không chỉ đơn thuần là cách nói), ta cần thêm yếu tố đa thần giáo: trong tư tưởng đa thần, mọi thứ đều sống động.

Hơn nữa, các đoạn văn mục đồng được trích dẫn cho thấy sự liên kết chặt chẽ: ở đây, trong 230 b-c, là các nữ thần Nymph và Achéloüs, còn sau đó, ở 258e-259b, là câu chuyện nổi tiếng về Ulysses và các nàng Siren. Theo thần thoại Hy Lạp, các nàng Siren là con gái hoặc chị em của Achéloüs. Các đoạn này không rời rạc mà được gắn kết bởi những mối liên hệ mạnh mẽ (chúng thuộc cùng một gia đình).

"Mọi thứ đều sống," không có nghĩa là "bị mê hoặc," mà là "sống động," điều này hoàn toàn không liên quan gì đến sự phù phép. Physis không phải là thứ bị mê hoặc, mà là một thực thể sống, như cây cối lớn lên từng ngày. Và Socrates, thay vì xa lạ với khung cảnh ông miêu tả, lại hòa mình trọn vẹn vào đó: cơ thể ông và phong cảnh như hòa quyện, ôm lấy nhau, không có khoảng cách, không có đối lập. Chúng cũng thuộc về một gia đình duy nhất.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

( dịch) Blanchot- một số suy ngẫm về chủ nghĩa siêu thực

Phụ lục: Bài viết này được xuất bản lần đầu năm 1945 trên tạp chí L'Arche, số 8, với tựa đề "Một vài suy ngẫm về chủ nghĩa siêu thự...