một cách diễn giải về Deleuze khá toàn diện, mạnh mẽ và đầy tham vọng, tuy nhiên, david lapoujade chưa thực sự thành công trong việc làm cho triết học của Deleuze bớt huyền bí:
Ở đây, theo quan điểm của tôi, Foucault dường như đang chỉ ra tính huyền bí của tác phẩm Deleuze—một ngôi sao băng thực sự trên bầu trời triết học, mà việc diễn giải toàn diện không hề dễ dàng. Như chúng ta đã biết, triết học của Deleuze có những người tôn sùng vô điều kiện, nhưng cũng có những kẻ hoài nghi, thậm chí ở Pháp còn hình thành một "giáo phái nhỏ" theo phong cách Deleuze-Guattari, với những giáo lý, nghi thức, tín điều và cả danh sách khai trừ riêng. Nếu Foucault có bất kỳ tiên đoán nào về ảnh hưởng của Deleuze trong thế kỷ 20, thì có lẽ điều đó không chỉ liên quan đến sự lan truyền và tiếp nhận phê bình của tác phẩm Deleuze, mà còn liên quan đến sự hình thành một hiện tượng thời thượng trong việc diễn giải Deleuze như một kiểu hagiography (thánh sử). Sau vô số cuốn sách và bài viết nghiên cứu về Deleuze, chúng ta có thực sự biết câu hỏi nền tảng nhất của triết học Deleuze là gì không? Tư tưởng của Deleuze là một triết học về sự kiện? Một triết học về tính nội tại? Một bản thể học của dòng chảy? Một bản thể học của tiềm năng? Đặc điểm nổi bật nhất trong triết học của ông là gì? Những tác phẩm rất khác nhau như Lôgic của Cảm giác, nghiên cứu của ông và Guattari về Kafka, hay hai tập sách về điện ảnh—làm sao có thể được thống nhất dưới một góc nhìn tổng thể? Với một triết gia từng viết các chuyên luận phân tích về Bergson, Spinoza hay Kant—những tác phẩm vẫn là mô hình kiểu mẫu cho thể loại này—cũng như những cuốn sách khác không thể dễ dàng phân loại (như các tác phẩm ông viết chung với Guattari), làm thế nào chúng ta có thể nhận ra một sự nhất quán xuyên suốt trong sự nghiệp triết học của ông?
David Lapoujade—người chịu trách nhiệm xuất bản hai tác phẩm di cảo của Deleuze, Hòn đảo hoang và Hai chế độ của kẻ điên—trong Deleuze: Chuyển động dị thường, ngay từ đầu đã từ chối mọi cách diễn giải tổng thể về Deleuze từng được đưa ra cho đến nay. Ông chỉ trích rằng những cách diễn giải này đều đưa ra phán quyết định trước về vấn đề, dựa trên một số luận đề chung chung mà không truy ngược lại những vấn đề thực sự đã làm phát sinh chúng. Tất nhiên, bản thân Deleuze cũng không hề giúp công việc của những nhà diễn giải ông trở nên dễ dàng hơn khi ông đưa ra nhiều tuyên bố mà chính chúng lại tạo ra không ít lối rẽ sai lầm: "Trong tất cả các cuốn sách của tôi," ông tuyên bố năm 1988, "tôi luôn tìm kiếm bản chất của sự kiện." "Mọi thứ tôi viết ra đều là sinh khí luận, ít nhất là tôi hy vọng vậy; chúng cấu thành một lý thuyết về ký hiệu và sự kiện," ông viết năm 1990. "Bạn có thể thấy khái niệm về tính đa tạp quan trọng với tôi đến mức nào. Nó là nền tảng. (...) Tôi nghĩ rằng, bên cạnh tính đa tạp, điều quan trọng nhất với tôi là hình ảnh của tư duy, bởi tôi đã cố gắng phân tích nó trong Khác biệt và Lặp lại, rồi trong Proust, rồi gần như trong tất cả các tác phẩm của tôi."
Tuy nhiên, như Lapoujade nhắc nhở, ta cũng không thể bỏ qua lời cảnh báo rất rõ ràng của Deleuze ở một góc trang trong Khác biệt và Lặp lại (mà ông cũng nhắc lại trong các văn bản khác): "Một khi chúng ta 'quên' vấn đề, trước mắt ta chỉ còn lại một giải pháp chung chung trừu tượng."
Triết học, trước hết, là việc định vị và xác lập một vấn đề, chứ không phải phụ thuộc vào những khái niệm hay ý niệm cho phép vấn đề ấy được giải quyết. Điều thể hiện đặc trưng của một triết học không phải là cách nó tiếp nhận một vấn đề đã có sẵn theo truyền thống (thực ra, triết học không biết đến truyền thống này), mà là năng lực tạo ra những vấn đề riêng của nó, những vấn đề mà nó sẽ cố gắng đưa ra giải pháp. Lịch sử triết học, thay vì chỉ là lịch sử của những nguyên tắc vấn đề (problématiques) giống nhau hoặc tương tự nhau, cùng với những sự chuyển biến của chúng, thì đúng hơn là lịch sử của một sự đổi mới vĩnh viễn—một sự sáng tạo không ngừng nền tảng của chính các nguyên tắc vấn đề.
Henri Bergson, trong bài giảng nổi tiếng năm 1911 tại Bologna về trực giác triết học, cũng viết theo hướng này: "Nghiên cứu triết học nghiêm túc trước hết bao gồm việc định vị vấn đề và sáng tạo ra giải pháp của nó." Nhờ đó, ta có thể phân biệt hai mối quan hệ khác nhau với tư duy: một bên là những kẻ nghiệp dư, "chọn lựa giữa các giải pháp có sẵn, giống như cách người ta chọn đảng phái để gia nhập," còn bên kia là nhà triết học, người "với vấn đề mà ông ta tái khởi xướng bằng chính nỗ lực của mình, sáng tạo ra một giải pháp nhất thiết phải là duy nhất." Như vậy, trong lịch sử triết học, đã xuất hiện một hình thức sáng tạo mang tính vấn đề hóa (problématisante)—điều này có nghĩa là các triết gia từ chối tiếp nhận các vấn đề họ khảo sát như những thứ có sẵn, mà phải tái cấu trúc chúng từ nền tảng, hoặc chiếm lĩnh chúng theo một cách để chúng có thể mang một ý nghĩa triết học.
Nếu những chuyên gia về Deleuze cho đến nay vẫn chưa thực sự lưu tâm đến lời nhắc nhở này—như Lapoujade dường như gợi ý—thì điều đó có phần hơi quá lời. Dẫu vậy, ông vẫn tiếp nhận lời nhắc ấy theo nghĩa chặt chẽ nhất, bởi trong Chuyển động dị thường, ông xem vấn đề của triết học Deleuze, hay dấu hiệu của vấn đề tổng quát trong triết học Deleuze, là chính chuyển động này. Vậy vấn đề này liên quan đến điều gì? Chúng ta có thể đề cập đến chuyển động dị thường của khác biệt và lặp lại, sự lệch lạc trong chủ nghĩa khổ dâm và khế ước cong vênh của nó, sự đảo ngược trong Robinson của Tournier, những khe nứt xuyên suốt chủ nghĩa tự nhiên của Zola và đẩy nhân vật của ông vào điên loạn và cái chết, nghịch lý logic của Lewis Carroll và tiếng thét-thở dốc của Artaud, hình ảnh khẳng định của bệnh nhân tâm thần phân liệt và đường trốn chạy của họ, thân thể vô cơ quan của họ và sự gián đoạn của họ đối với mã hóa xã hội.
Xét cho cùng, Ngàn cao nguyên không gì khác hơn là một bức tranh tường khổng lồ về chuyển động dị thường, với sự sinh thành, hành vi phù thủy và tính phản-tự nhiên của nó, logic thân rễ và tính đa tạp du mục, nghi lễ vũ trụ và cỗ máy chiến tranh của nó—tất cả đi đến cả những đường nét trừu tượng phi-hữu cơ mạnh mẽ, không quên cả những chuyển động giải lãnh thổ chấn động mặt đất.
Xác định vấn đề cố hữu của Deleuze—vấn đề cuối cùng đã khiến ông đơn độc, không có Guattari, Spinoza, Nietzsche hay Bergson bên cạnh (mặc dù ông vẫn tiếp tục thách thức vấn đề này thông qua họ và nhiều người khác)—đòi hỏi chúng ta phải hoàn thành ba nhiệm vụ, những nhiệm vụ này sẽ đóng vai trò cấu trúc trong nghiên cứu của David Lapoujade.
Trước tiên, cần xác định chính thực tại của những chuyển động dị thường này (le quid facti). Nếu, như Deleuze nói, những chuyển động dị thường này tràn ra ngoài mọi kinh nghiệm sống và vượt qua mọi kinh nghiệm mang tính kinh nghiệm (expérience empirique), đưa chúng ta đến với cái không thể tư duy trong tư duy (impensable dans la pensée), cái không thể sống trong đời sống (d’invivable dans la vie), cái không thể hồi tưởng trong ký ức (immémorial dans la mémoire), và nếu chúng cấu thành ranh giới hoặc đối tượng siêu việt của mọi năng lực, thì vấn đề cố hữu trong triết học của Deleuze chính là: Điều gì có thể chứng minh cho cái không thể sống trong đời sống, cái không thể hồi tưởng trong ký ức, cái không thể tư duy trong tư duy? Chúng có tồn tại theo một cách có thể kiểm chứng được không?
Ở đây, chúng ta chạm đến một trong những nguyên nhân sâu xa nhất tạo nên tính huyền bí trong tư tưởng của Deleuze: tư tưởng này dường như không bao giờ cho ta biết rõ nó đang nói về cái gì, bởi nó hoàn toàn xoay quanh những kinh nghiệm cực hạn và những đối tượng mà không một năng lực nào—trong cách sử dụng kinh nghiệm của chúng—có thể chạm tới. Đây chính là quá trình phân liệt được mô tả trong Chống Oedipus, cũng như là thí nghiệm về “thân thể vô cơ quan” trong Ngàn cao nguyên, nơi Deleuze và Guattari đã chỉ ra rất chính xác: "Thân thể vô cơ quan—chúng ta sẽ không bao giờ đạt đến nó, chúng ta không thể đạt đến nó, chúng ta chưa bao giờ hoàn toàn đạt đến nó, nó là một giới hạn."
Nhưng nếu không ai có thể đạt đến đó, nếu không ai từng đạt đến đó, thì làm sao ta có thể giả định rằng nó thực sự tồn tại?
Ngay cả khi vấn đề này có thể được trả lời một cách thỏa đáng, thì thực tại của nó (le quid facti) vẫn dẫn đến một vấn đề khác, lần này là về tính hợp pháp triết học của chuyển động này, xét đến vai trò cấu thành mà nó đóng trong một hệ thống triết học. Dựa trên quyền nào (quid juris) mà nó có thể tuyên bố thực hiện một chức năng như vậy? Nền tảng của tính hợp pháp này là gì?
Câu trả lời có thể dễ dàng được suy luận, nhưng điều này cũng sẽ cho thấy tính huyền bí sâu sắc của triết học Deleuze được củng cố thêm: điều khiến ta có lý do để trao quyền ưu tiên tuyệt đối cho các chuyển động dị thường này chính là năng lực sinh thành của chúng. Theo nghĩa này, mọi thứ đều xuất phát từ chúng; những chuyển động dị thường này là nguyên thủy tuyệt đối, đến mức các chuyển động thông thường lại dường như thứ yếu, phái sinh, bao gồm cả những chuyển động tuân theo quy luật tự nhiên.
Trong tư tưởng của Deleuze, mọi thứ đều bị đảo ngược theo đúng nghĩa đen: tự nhiên, về bản chất, là thuần túy phản thường. Như chúng ta có thể đọc trong Ngàn cao nguyên:
“Tham dự, hôn phối phản-tự nhiên, chính là thiên nhiên đích thực xuyên qua các cấu trúc thống trị.”
Điều này dẫn đến một loại vấn đề thứ ba liên quan đến chuyển động dị thường—từ góc độ đạo đức và chính trị, nó trực tiếp liên quan đến mối quan hệ của chúng với sự sống. Không còn là vấn đề về thực tại (quid facti), cũng không phải về quyền năng (quid juris), mà là về chính sự sống (quid vitae?).
Nói cách khác: Phải chăng trong những chuyển động dị thường này không tồn tại một nguy hiểm nội tại theo đúng nghĩa? Nếu chúng ta phải đẩy bản thân đến những giới hạn tận cùng của khả năng, chẳng phải ta cũng có nguy cơ bị cuốn vượt qua những giới hạn đó và chìm đắm sao? Làm thế nào để những chuyển động dị thường không bị nhầm lẫn với một quá trình tự hủy diệt?
Deleuze hoàn toàn không hề không ý thức được nguy cơ này, và trong những đoạn văn mang tính tự thuật, ông đã nhiều lần đề cập đến nó:
"Thí nghiệm quan trọng là khi một điều gì đó cố gắng chiếm lĩnh bạn, sở hữu bạn, thiết lập ngày càng nhiều mối liên kết và mở ra những kết nối với bạn: thí nghiệm này có thể liên quan đến một dạng tự hủy diệt, có thể đi cùng với những chất gây nghiện hoặc cơn đau—thuốc lá, rượu, ma túy. Nhưng đây không phải là một hành động tự sát, vì những dòng chảy hủy diệt không quay trở lại chính nó, mà thay vào đó góp phần vào sự kết hợp với những dòng chảy khác, bất chấp mọi rủi ro. Ngược lại, một hành động tự sát thực sự là khi tất cả mọi thứ bị quy giản vào một dòng chảy duy nhất: khi niềm khoái cảm từ thuốc lá, rượu, ma túy bị quy về một hành vi mang tính sở hữu: 'của tôi'. Đây chính là mặt đối lập của sự kết nối, là sự tháo gỡ có tổ chức."
Khi Foucault nhận định rằng toàn bộ triết học của Deleuze—giống như văn chương của Klossowski (một sự cộng hưởng gần như huyền bí giữa hai người)—là một dấu hiệu chủ đạo và thừa mứa của thời đại chúng ta, chẳng phải ông đang ám chỉ đến chính sự thừa mứa dường như đồng hành cùng chuyển động dị thường này sao?
Lý giải của David Lapoujade có một ưu điểm không thể phủ nhận: nó thành công trong việc bao quát toàn bộ tác phẩm của Deleuze—không bỏ sót bất kỳ cuốn sách hay bài viết nào—và đồng thời trao cho chúng một quá trình tổng thể, một quá trình vẫn giữ nguyên tính lịch đại của nó (cho đến cuộc gặp gỡ tất yếu với Félix Guattari), cũng như một tính thống nhất về mặt vấn đề. Điều này chắc chắn tiến xa hơn so với những nỗ lực trước đây theo cùng một hướng.
Tuy nhiên, theo quan điểm của tôi, cách giải thích này không hoàn toàn có tính bài trừ như chính Lapoujade có vẻ gợi ý—tức là không loại bỏ những cách đọc sâu sắc khác được đưa ra bởi Zourabichvili, Gérard Lebrun, Sauvagnargues, Artières, Badiou, Guillaume Sibertin-Blanc (dù ông không trích dẫn bất kỳ ai trong số họ)—hay nói cách khác, nó cũng không thể tuyên bố rằng mình mang tính nền tảng, so với những cách tiếp cận vốn chỉ có thể nắm bắt các suy luận tổng quát hơn.
Theo nghĩa này, thật đáng tiếc khi David Lapoujade dường như không quan tâm đến lượng lớn tài liệu phê bình về Deleuze trên trường quốc tế—trong đó có nhiều công trình xuất sắc—và gần như không đề cập đến chúng trong chú thích, như thể muốn ngụ ý rằng cách lý giải của ông là chưa từng có. Điều đáng ngại hơn nữa là ta không thể chắc chắn rằng lý giải này thực sự cung cấp chìa khóa để giải mã triết học của Deleuze, hay liệu nó có thành công trong việc xóa bỏ tính huyền bí của triết học ấy hay không.
Dù vậy, sự sáng rõ trong phân tích của David Lapoujade có lẽ sẽ giúp chúng ta đến gần hơn với ngày mà thế kỷ của Deleuze thực sự bắt đầu.
.png)
.jpg)

