Có hai mô hình động lực học của điện ảnh. Một loại là chuyển động đi lên của sự kiện — thế năng không ngừng tích tụ cho đến một điểm nào đó (một lần tình cờ gặp gỡ, một buổi vũ hội, một bữa tiệc, hay điểm giao nhau của vài tuyến động lực...) — nơi năng lượng được giải phóng đủ sức nuốt trọn thân thể chúng ta, làm cạn kiệt cái nhìn của ta.
Loại còn lại tuân theo quán tính của một đường tuyến — được khởi động bởi một lực nguyên sơ, có thể bắt nguồn từ kịch tính, hoặc được dẫn dắt trực tiếp bởi một vectơ — dù bằng cách nào thì nó cũng quy định cho sự kiện và thân thể một chiều hướng rõ ràng. Khác với loại đầu tiên vốn lồng ghép một cách liên tục và dày đặc, mô hình này chuyển động theo một “tính ngang” (ở đây, hoàn toàn trái ngược với định nghĩa của Bazin), trượt đi như một hành vi — nơi va chạm chỉ xảy ra trong khoảnh khắc, giống như một tiểu hành tinh lang thang sượt qua ngôi sao chủ rồi chạy trốn về rìa vũ trụ. Ở đó không có điểm tận cùng — chỉ có sự vô biên, một màu đen tuyệt đối: đen của tư duy, của vận động, một thứ đen mà bao nhiêu ánh sao cũng chẳng thể làm nhạt đi.
Những hạt bụi giữa các vì sao ấy đôi khi có thể bị lực hấp dẫn của một dạng tự sự nào đó thu hút trở lại — nhưng đó là thiểu số. Phần lớn thời gian, phim kết thúc đời sống của chúng theo cách ấy.
Tóm lại, nếu ánh nhìn không đủ nhạy bén và sắc sảo, ta sẽ hoàn toàn không thể nhận ra sự biến dạng vật lý tinh vi này — một kiểu hành động không thuộc về “phim hành động”, mà là loại hành động bị tách biệt ra khỏi một thân thể cụ thể, chỉ có thể được “nhìn thấy” khi đặt giữa các thân thể — nó đồng cấu với ca hát và vũ đạo: mỗi rung động của dây thanh quản là hát, mỗi dịch chuyển của cơ thể là nhảy. Đó là vũ điệu của một người nhưng chứa nhiều thân thể trong đó.
Ở đây có một khoảnh khắc chạm nhẹ: trong Chúng ta sợ hãi (Shanghai Panic, 2001), Bei nghi ngờ mình đã nhiễm HIV — anh nói ra điều đó một cách thờ ơ, với giọng điệu nhẹ bẫng không khác gì những lời trêu đùa thường ngày giữa họ. Thế rồi sự nghi ngờ biến mất, nhưng nỗi sợ thì còn mãi, trôi dọc theo bộ phim như một dòng trượt dài cho đến khi năng lượng cạn kiệt.
Đến Điểm đến, Thượng Hải (Welcome to Destination Shanghai, 2003), đường chuyển động mang tính định hướng ấy tiếp tục bị rút gọn lại — chỉ còn để lại một màn ảnh đen giữa sống và chết, cũng chính là nơi lực tác động lên hình ảnh. Nhưng rồi chúng ta lại nhanh chóng quên đi vụ án mạng ấy, giống như trước đó ta đã quên mất người lao động tình dục vô danh kia đã lang thang bên bờ Tô Châu hà như thế nào, và mụ tú bà đã bóc lột cô ấy rốt cuộc trôi dạt về đâu — mọi thứ trôi đi thật nhanh.
Tất cả đều tuân theo một quy luật nội tại của sự bảo toàn năng lượng: nhân vật trước cung cấp chuyển động cho nhân vật sau, còn chính mình thì buộc phải dừng lại tại chỗ, bị bỏ rơi khỏi khung hình. Trên nền đó, điểm mà Cheng Yu Su (Trình Dục Tô) tiến xa hơn chính là ở chỗ: trật tự của chuyển động này không chỉ còn là thị giác. Cơ thể, như nguồn động lực tuyệt đối thúc đẩy hiện thực gắn kết lại, đã trở nên đủ phong phú để chúng ta tự mình phát hiện ra quy luật mà cái nhìn kiến tạo nên vật chất. Nói cách khác, máy quay đã vượt qua giai đoạn tái hiện hoàn toàn (Chúng ta sợ hãi), và giờ đây là lúc chúng ta tự ráp nối những mảnh vỡ — chủ động bị ném vào sau lưng người mẹ ở đoạn kết, trở thành một phần của dòng hiện thực cuộn trào kia. Dòng chảy ấy sẽ đẩy ta đến một ranh giới của dục vọng mà trước đây ta chưa từng chạm đến — xuyên qua màn ảnh, tiến vào thân xác.
Đây mới là cách duy nhất đúng để xem Điểm đến, Thượng Hải. Tất nhiên, Chúng ta sợ hãi cũng cần sự dấn thân, nhưng dễ tiếp cận hơn, bởi người cầm máy quay đã hoà mình vào gia đình được khâu vá ấy. Kika có thể thoải mái trò chuyện trước ống kính, Bei và Jie cũng có thể nhảy múa quanh chiếc máy quay DV ấy.
Cấu trúc tương tự từng được ta cảm nhận trong Bóng ma của tự do (Le fantôme de la liberté, 1974), không thể phủ nhận rằng cả hai phim đều rất giống nhau ở mô hình truyền dẫn hành động — như hiệu ứng domino, một sự sụp đổ (sự biến mất của phi lý tính) lại đánh thức một sự hiện diện mới. Thậm chí, có thể nói rằng chuỗi hoạt động liên tục của Bei trong mười mấy phút cuối phim chính là cái giá phải trả cho sự biến mất của Jie. Nhưng nếu bạn từng xem truyền hình trực tiếp cảnh một tên lửa phóng lên trời rồi tách tầng để đạt trạng thái bay ổn định, bạn sẽ hiểu rằng: điều duy trì sự chuyển động liên tục của Buñuel và Trình Dục Tô chính là hai loại chất liệu khác nhau — thành phần hóa học khác nhau thì đường đi tất nhiên cũng khác nhau một trời một vực. Cái thúc đẩy Buñuel là phi lý tính (absurde), còn với Trình, anh buộc phải dựa vào “tình yêu”.
Tình yêu ấy, ở đây, là phần kín đáo và cực kỳ vi tế nhất: một dạng luân hồi của đồng lõa và bí mật. Chung quanh nó sẽ hình thành một cộng thể — chặt chẽ và mật thiết, vượt quá mọi giới hạn có thể định nghĩa bằng huyết thống hay dị tính luyến ái, và cũng không phải bởi những cơ thể bất định, luôn chuyển hoán như ảo ảnh ở rìa của giấc mơ. Trình đã hé mở đơn vị cơ bản của một gia đình (mà chẳng phải đó là cốt lõi của “tân điện ảnh” hay sao — ta đã rời khỏi nhà quá lâu rồi): chính giữa đặt một hạt nhân nguyên tử, còn toàn bộ trường nhìn được cấu thành bởi lực hấp dẫn của đạo đức và biểu tượng bao quanh hạt nhân đó (thô mộc như bao phim độc lập Trung Quốc khác, nhưng cũng đồng thời tuyệt đẹp đến không ngờ, tựa như một dạng kiểm soát cực kỳ tinh vi theo phong cách Cassavetes — chính xác nhưng không do dự). Chính vì thế, ta mới có thể chạm đến một thứ “sự chính xác nghèo nàn” đã vắng bóng quá lâu tại đại lục — một kiểu cảm xúc mà các cấu trúc tình cảm thông thường không thể vươn tới.
Ví như: ngôi sao (thân thể diễn viên) thì thuộc về một hệ sao; hố đen (thân thể tác giả) thì có lực hút mạnh đến mức có thể bẻ cong cả ánh sáng. Ngoài hai yếu tố ấy chính là “người mẹ” — không phải là kẻ kiểm soát, mà là người dẫn đường; không phải trung tâm quyền lực, mà là nguồn phát sinh của tình yêu. Làm sao để có thể đền đáp người mẹ đã dựng nên cho ta một “Ngôi nhà dị nhân” được cai trị theo luật của đại dương — nơi đầy những kẻ mồ côi và bị bỏ rơi?
Không thể đền đáp nổi.
Cũng giống như những gì ta từng thấy qua Tod Browning, Leos Carax hay Harmony Korine — những nơi trú ẩn nhỏ bé dành cho những nhóm thiểu số bị xã hội ruồng bỏ. Và ở đây, ta cũng sẽ tiếp tục nhìn thấy:
Bei và Jie — cặp song tinh, những cái bóng mờ mịt tìm kiếm dục vọng;
Yêu quái· — một cỗ máy cuốn thuốc liên tục tước bỏ cảm giác khỏi thân thể, để rồi sản sinh ra các diễn ngôn tàn nhẫn luôn có liên quan đến cái chết;
Feifei — như một linh thể, vừa khóc vừa than giống như bị Monica Vitti nhập xác, chỉ là đối tượng than khóc giờ đã chuyển từ dây chuyền công nghiệp sang những hạt kỹ thuật số vô luân;
Và cuối cùng, tất nhiên phải kể đến Kika — một người mẹ theo cả hai nghĩa: là nhà văn sáng tạo ra văn bản, và là người giữ gìn kết cấu gia đình (cái “hạt nhân nguyên tử” kia). Mỉa mai thay, cô lại bị chia cắt với chính đứa con ruột thịt của mình.
Lịch sử điện ảnh cũ, mang dáng dấp người cha, luôn nhấn mạnh vào việc kế thừa tổ tiên — vì mục tiêu là đi tìm huyền thoại điện ảnh hoàn chỉnh mà Bazin từng nói đến. Còn lịch sử điện ảnh mới, mang dáng dấp người mẹ, ngoài việc khiến điện ảnh cảm nhận được hơi ấm gia đình, giúp đứa trẻ lớn lên vững vàng — dường như chẳng đòi hỏi gì thêm.
Người cha ngay từ đầu đã đặt ra mục tiêu cho đứa con, còn người mẹ thì tôn trọng lựa chọn của con, để nó tự xác định mục tiêu trong hành trình trưởng thành của chính mình. Dù sao thì, trong môi trường sáng tác số, rất khó để quay về bầu không khí làm phim bằng phim nhựa. Thế giới đã hoàn toàn đổi khác — và tuyệt đối không thể để điện ảnh, kẻ đang gánh trên vai trách nhiệm lịch sử, dừng bước.
Một lần nữa cần nhấn mạnh: kiểu “gia đình” như thế này là điều không thể tưởng tượng được bên ngoài “tân điện ảnh” (new cinema); nói cách khác, là điều không thể có trong những bộ phim “đơn hạt nhân” — tức những phim được kiến tạo xoay quanh thân thể diễn viên, bất kể có tiêu hao hay nuốt trọn chuỗi ký hiệu của ngôi sao mà họ đại diện. Hoặc kiểu điện ảnh bộc phát niềm hân hoan không thể kiềm chế khi lần đầu phát hiện ra máy quay — thứ niềm vui như trẻ con, không nỡ buông tay — đại diện là cả một thế hệ khởi đầu từ la nouvelle vague. Điều này không cần phải nhắc lại dài dòng nữa.
Vậy thì, “tân điện ảnh” sau thiên niên kỷ mới nên mang hình thái gì? Có lẽ là “song hạt nhân” — nơi cơ thể và máy quay chăm sóc lẫn nhau. Đôi khi chúng thậm chí không cần ở quá gần, nhưng vẫn khiến người xem cảm nhận được một lực bí ẩn không thể chạm tới bằng lời — một lực đích thực tác động lên thân thể. Ở Vadim Kostrov, ở Aleksandre Koberidze, ở Aaron Katz, tất cả đều biểu hiện điều đó: trong một khoảnh khắc nào đó, chúng kết tụ thành một utopia của tình yêu để chống lại sự xâm nhập của trật tự trần tục. Khi ấy, máy quay mềm dẻo, nhưng không vì thế mà kém mong manh hơn bất kỳ kim loại nào.
Từ điểm nhìn này, Trình Dục Tô quả thật không phải là một tác giả “hoàn hảo” — nhưng mà ở TQ đại lục , đã bao giờ tồn tại một tác giả hoàn hảo? Tất nhiên ta không nên dễ dãi, vì sự phản chính thống về chủ đề hay sự phi trung tâm của nhân vật không nên trở thành cái cớ để dung túng. Nhưng ta cũng không nên quá khắt khe — từ Chúng ta sợ hãi đến Điểm đến, Thượng Hải, rõ ràng ta có thể thấy một diễn tiến thụt lùi song song với một kiểu phục tùng cấu trúc. Nếu như ta chấp nhận điều đó, như đã nói trước đó, thì chính là bởi Trình có một thiên tài mà hầu hết các tác giả nội địa khác — những kẻ mang nỗi sầu phụ hệ hay hoài niệm diễm lệ — khó lòng tưởng tượng nổi: đó là bản song tấu giữa phi lý và tình yêu. Hai chất âm này thường sẽ triệt tiêu lẫn nhau, nhưng ở đây, chúng lại dung hòa một cách kỳ diệu.
Đừng hiểu lầm sự dung hòa ấy — đặc biệt không được nhầm với sự hòa âm kiểu Baroque. Trái lại, nó giống như thứ mà Rohmer từng mô tả: sự trực tiếp theo phong cách Mozart dẫn đường cho một tuyến phát triển theo chiều dọc — cố gắng “phá vỡ mái nhà” (đó là tình yêu, hay tiếng vĩ cầm) — trong khi cái phi lý (hay tiếng dương cầm) trải rộng theo chiều ngang trên toàn bộ mặt phẳng, cùng lúc đó cùng vang lên. Hai khoảng trắng này, khi hòa vào nhau, trở nên đồng cấu: cơ thể và âm giai.
Và điều này khả dĩ là vì DV (máy quay kỹ thuật số cầm tay) đã can thiệp vào — một phương tiện mang tính trừu tượng cao, đồng thời cũng mang tính hiện thực cao độ.
Những mô tả về đặc tính của DV (máy quay kỹ thuật số cầm tay) đã nhiều đến mức thành núi thành biển, chỉ cần ghi nhớ một điều: DV là một thứ tương tự như bút màu nước hay bút marker. Nếu nhìn nó từ góc độ phác hoạ hình ảnh truyền thống — kiểu Rossellini, Satyajit Ray, hay Skolimowski — thì chắc chắn là không thích hợp. Chỉ riêng điểm này thôi cũng đã đủ để kéo Trình ra khỏi khoảng gần gũi với chủ nghĩa hiện thực mới.
Căn cứ vào mức độ rõ nét của đường viền mà ta có thể nhận biết sự vật đã được hoán dụ thế nào để hiện ra trước mắt ta. Cái bất ổn ấy — thứ hình thái tràn ra ngoài ranh giới của vật thể được vẽ — nếu không phải là DV thì không thể có được. Vì thế, khi giơ máy DV lên cũng đồng nghĩa với việc bạn sẽ đánh mất một phần khả năng kiểm soát — điều vốn thiết yếu với nhiều tác giả khác. Nhưng ngược lại, với Trình, anh lại đạt được một dạng tự do hiếm khi tìm thấy ở nơi nào khác:
Nếu màu nước không thể vẽ chi tiết, thì hãy từ bỏ chi tiết, thay bằng những mảng màu hòa lẫn, xâm nhập nhau đến mức không còn ranh giới giữa tôi và anh.
Nếu màu sắc của bút marker không đủ phong phú, thì hãy tạo ra một màu đen tuyệt đối (khoảng trống) — vùng tối mà các máy quay hiện đại cũng không tài nào tái hiện nổi, một kiểu treo lơ lửng không gian theo nghĩa tuyệt đối.
Tại sao tác phẩm của Trình lại trông rối rắm, vô trật tự, như một nút thắt Gordius bị bao bọc trong phi lý? Nhưng rồi, khi thực tại sắc bén chém xuyên qua, ta lại nghịch lý mà nhận ra trong đó là một sự thuần khiết không gì sánh được — chính là vì điều này.










